🌟 초년 (初年)

Danh từ  

1. 사람의 일생에서 초기인 젊은 시절.

1. THIẾU THỜI, ĐẦU ĐỜI: Thời trẻ, là thời kì đầu tiên trong cuộc đời của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초년 시절.
    Early years.
  • 초년 운수.
    Early years of transportation.
  • 초년을 넘다.
    Over the early years.
  • 초년을 보내다.
    Pass one's early years.
  • 초년에 고생하다.
    Suffer in one's early years.
  • 초년에 이루다.
    Attainable in the early years.
  • 나는 스무 살 때부터 혼자 살았기 때문에 초년을 외롭게 보냈다.
    I lived alone since i was twenty, so i spent my early years alone.
  • 할아버지는 가난에 허덕였던 초년과 달리 말년을 풍족하게 보내셨다.
    Unlike the early years of poverty, my grandfather spent his last years in abundance.
  • 난 젊었을 때 막노동꾼에서 구두닦이까지 안 해 본 일이 없네.
    I've never been a laborer to a shoemaker when i was young.
    초년 고생이 이만저만이 아니셨겠군요.
    You must have had a lot of trouble in your early years.

2. 여러 해가 걸리는 어떤 과정에서 첫해나 처음 시기.

2. NĂM ĐẦU, THỜI GIAN ĐẦU: Năm đầu hoặc thời kì đầu tiên trong quá trình nào đó mà mất nhiều năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 초년.
    First year of marriage.
  • 대학 초년.
    College freshman.
  • 사회 초년.
    The first years of society.
  • 초년 기자.
    A first-year journalist.
  • 초년 시절.
    Early years.
  • 우리 부부는 결혼 생활 초년에 의견 충돌이 자주 있었다.
    My couple had frequent disagreements in their early marriage years.
  • 박 검사는 법원에 들어온 지 육 개월도 안 되는 초년 검사이다.
    Prosecutor park is a first-year prosecutor less than six months after entering the court.
  • 지금의 아내는 언제 처음 만나셨어요?
    When did you first meet your current wife?
    대학 초년 시절에 미팅에서 만났습니다.
    We met at a meeting in our freshman year of college.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초년 (초년)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)