🌟 파하다 (罷 하다)

  Động từ  

1. 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다.

1. CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파한 술자리.
    A drinking party.
  • 강의가 파하다.
    Lectures break up.
  • 수업이 파하다.
    Class is over.
  • 학교가 파하다.
    School breaks up.
  • 약속을 파하다.
    Break a promise.
  • 일을 파하다.
    Break off a job.
  • 일찍 파하다.
    Break early.
  • 나는 학교가 파한 후에 친구와 운동장에서 놀았다.
    I played in the playground with my friend after school.
  • 지수는 너무 피곤해서 모임을 일찍 파하고 집에 돌아왔다.
    Jisoo was so tired that she dug up the meeting early and returned home.
  • 오늘 모임이 있다더니 벌써 집에 왔어?
    We have a meeting today.hey, doonny, you home already?
    내일 일찍 일어나야 해서 술자리를 금방 파했어.
    I had to get up early tomorrow, so i just dug up the drinking party.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파하다 (파ː하다)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 파하다 (罷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11)