🌟 토양 (土壤)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토양 (
토양
)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất Thông tin địa lí
🗣️ 토양 (土壤) @ Ví dụ cụ thể
- 강산성 토양. [강산성 (強酸性)]
- 공장이 많은 이 지역은 오염이 심해서 토양이 강산성으로 변했다. [강산성 (強酸性)]
- 비옥한 토양. [비옥하다 (肥沃하다)]
- 척박한 토양. [척박하다 (瘠薄하다)]
- 토양이 척박하다. [척박하다 (瘠薄하다)]
- 학자들은 폐건전지를 매립할 경우 심각한 토양 오염을 초래한다고 경고했다. [폐건전지 (廢乾電池)]
- 기름진 토양. [기름지다]
- 네. 하지만 주민들이 식물이 잘 자라는 기름진 토양으로 바꿔 놓았죠. [기름지다]
- 토양 오염을 일으키는 폐기물은 소각하기도 한단다. [폐기물 (廢棄物)]
- 메마른 토양. [메마르다]
- 농사에 부적합한 토양. [부적합하다 (不適合하다)]
- 석회질 토양. [석회질 (石灰質)]
- 알칼리성 토양. [알칼리성 (alkali性)]
- 김 박사는 깻잎에 반점이 많이 생긴 것을 보고 토양 오염이 얼마나 심각한지를 알아차렸다. [알아차리다]
- 알칼리 토양. [알칼리 (alkali)]
- 쓰레기 매립과 농약 사용은 토양 오염의 원인이다. [매립 (埋立)]
- 이곳은 농약이 땅으로 흡수되어 현재 토양 오염은 심각한 수준이다. [흡수되다 (吸收되다)]
- 쓰레기 매립이 토양 오염의 주원인으로 지목되었다. [주원인 (主原因)]
🌷 ㅌㅇ: Initial sound 토양
-
ㅌㅇ (
퇴원
)
: 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VIỆN, SỰ RA VIỆN: Việc bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện. -
ㅌㅇ (
타인
)
: 다른 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác. -
ㅌㅇ (
통일
)
: 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp nhất những cái chia ra hay tách ra làm thành một. -
ㅌㅇ (
태양
)
: 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG, MẶT TRỜI: Hành tinh nằm ở trung tâm của thái dương hệ, có nhiệt độ rất cao và tự phát sáng. -
ㅌㅇ (
토의
)
: 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc một số người bàn luận phân tích cụ thể về vấn đề nào đó. -
ㅌㅇ (
통역
)
: 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH: Việc chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau. -
ㅌㅇ (
특이
)
: 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ ĐẶC TRƯNG, SỰ ĐẶC DỊ: Sự khác biệt rõ ràng so với cái thông thường. -
ㅌㅇ (
토양
)
: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT, THỔ NHƯỠNG: Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất. -
ㅌㅇ (
태아
)
: 어머니 배 속에서 자라고 있는 아이.
☆
Danh từ
🌏 THAI NHI: Đứa bé đang lớn trong bụng mẹ. -
ㅌㅇ (
특유
)
: 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt. -
ㅌㅇ (
탄압
)
: 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP: Việc dùng sức chèn ép và không cho động đậy. -
ㅌㅇ (
털옷
)
: 털이나 털가죽으로 만든 옷.
☆
Danh từ
🌏 ÁO LÔNG: Áo làm bằng lông hay da còn nguyên lông. -
ㅌㅇ (
통용
)
: 일반적으로 널리 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG DỤNG: Việc dùng rộng rãi một cách thông thường. -
ㅌㅇ (
퇴임
)
: 직책이나 임무에서 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VỀ HƯU: Sự rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ. -
ㅌㅇ (
투입
)
: 던져 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM VÀO, SỰ PHI VÀO, SỰ NHÉT VÀO: Việc ném vào. -
ㅌㅇ (
팀원
)
: 같은 일에 종사하는 한 팀의 구성원.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI VIÊN, THÀNH VIÊN NHÓM: Thành viên của một đội làm cùng một việc.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86)