🌟 평일 (平日)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평일 (
평일
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 평일 (平日) @ Ví dụ cụ thể
- 지하철 2호선 신촌역의 막차 시간은 평일 기준으로 23시 46분이었다. [막차 (막車)]
- 우리 회사는 근무 시간에 상관없이 평일 야간 수당으로 정액을 지급한다. [정액 (定額)]
- 평일 낮인데 차가 많이 밀리네. [데모대 (demo隊)]
- 평일 아침의 버스는 항상 근처 학교의 통학생들로 만원이 된다. [통학생 (通學生)]
- 평일 아침에는 일터에 나가는 사람들로 지하철과 버스가 매우 복잡하다. [일터]
- 평일 오전의 극장 안에는 빈 좌석이 즐비했다. [좌석 (座席)]
- 평일 근무자. [근무자 (勤務者)]
- 김 대리는 과중한 주말 업무 때문에 평일 근무에 지장을 받는 것이 비효율적이라고 생각했다. [비효율적 (非效率的)]
- 주말이나 평일 중 언제 시간이 괜찮으세요? [무슨]
- 대부분의 극장은 평일 오전에는 입장권을 할인해서 팔고 있다. [입장권 (入場券)]
- 평일 오후. [오후 (午後)]
- 주말은 평일 내 곤핍했던 몸을 쉬게 할 수 있는 유일한 휴식 시간이다. [곤핍하다 (困乏하다)]
🌷 ㅍㅇ: Initial sound 평일
-
ㅍㅇ (
편안
)
: 몸이나 마음이 편하고 좋음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp. -
ㅍㅇ (
평일
)
: 특별한 일이 없는 보통 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, MỌI KHI: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅇ (
필요
)
: 꼭 있어야 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT YẾU: Sự nhất thiết phải có. -
ㅍㅇ (
팔월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm. -
ㅍㅇ (
편의
)
: 형편이나 조건 등이 편하고 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc tình hình hay điều kiện... thuận tiện và tốt. -
ㅍㅇ (
폭우
)
: 갑자기 많이 쏟아지는 비.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN MƯA TO, TRẬN MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều. -
ㅍㅇ (
파일
)
: 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế, -
ㅍㅇ (
포용
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng. -
ㅍㅇ (
풍요
)
: 매우 많아서 넉넉함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHONG PHÚ, SỰ GIÀU CÓ, SỰ SUNG TÚC: Sự đầy đủ vì rất nhiều. -
ㅍㅇ (
폭염
)
: 아주 심한 더위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓNG BỨC, SỰ OI Ả: Cái nóng rất nghiêm trọng. -
ㅍㅇ (
표어
)
: 주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU NGỮ, KHẨU HIỆU: Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản. -
ㅍㅇ (
파악
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Sự hiểu biết chắc chắn tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó. -
ㅍㅇ (
파업
)
: 하던 일을 도중에 그만둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc ngưng giữa chừng việc đang làm. -
ㅍㅇ (
편입
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP: Việc xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇ (
평야
)
: 지표면이 평평하고 넓은 들.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG BẰNG, VÙNG ĐỒNG BẰNG: Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng. -
ㅍㅇ (
평온
)
: 걱정이나 탈이 없고 조용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo. -
ㅍㅇ (
포옹
)
: 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau. -
ㅍㅇ (
품위
)
: 사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM GIÁ: Sự uy nghiêm hay khí chất mà con người phải có.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104)