🌟 총액 (總額)

  Danh từ  

1. 모두 합한 전체 액수.

1. TỔNG SỐ TIỀN: Toàn bộ số tiền được gộp cả lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세금의 총액.
    Total amount of tax.
  • 수입의 총액.
    Total amount of income.
  • 총액이 감소하다.
    The total amount decreases.
  • 총액이 증가하다.
    The total amount increases.
  • 총액을 계산하다.
    Calculate the total amount.
  • 총액을 기록하다.
    Record the total amount.
  • 나는 회사의 수입과 지출 총액을 장부에 기록했다.
    I put the total amount of the company's income and expenditure on the books.
  • 지난 해, 한국의 수출이 늘면서 수출의 총액도 크게 증가했다.
    Last year, as korea's exports increased, the total amount of exports also increased significantly.
  • 지금 가지고 있는 돈의 총액이 얼마야?
    What's the total amount of money you have now?
    전부 합쳐도 이만 원이 채 안 돼.
    It's less than 20,000 won all together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총액 (총ː액) 총액이 (총ː애기) 총액도 (총ː액또) 총액만 (총ː앵만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 총액 (總額) @ Giải nghĩa

🗣️ 총액 (總額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43)