🌟 창업 (創業)

  Danh từ  

1. 나라나 왕조 등을 처음으로 세움.

1. SỰ SÁNG LẬP: Việc dựng nên đất nước hay triều đại lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕조 창업.
    Start a dynasty.
  • 조선의 창업.
    The founding of joseon.
  • 창업 공신.
    A founding contributor.
  • 창업의 주역.
    The main player in the start-up.
  • 창업을 하다.
    Start a business.
  • 그들은 새 왕조의 창업을 철저하게 계획했다.
    They thoroughly planned the start-up of the new dynasty.
  • 새로운 나라가 세워지고 창업 공신들은 모두 중요한 직책을 맡게 되었다.
    A new country has been established and all the founding contributors have taken up important posts.
  • 이 작품에 대해 소개를 좀 해 주세요.
    Can you tell me about this work?
    이 작품은 조선 초기의 문학 작품으로 조선 왕조 창업의 정당성을 노래한 겁니다.
    This work is a literary work of the early joseon dynasty, which sings about the legitimacy of the founding of the joseon dynasty.

2. 사업 등을 처음으로 시작함.

2. SỰ KHỞI NGHIỆP: Việc bắt đầu sự nghiệp... lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창업 교육.
    Start-up education.
  • 창업 이념.
    Entrepreneurship ideology.
  • 창업 자금.
    Start-up funds.
  • 창업을 꿈꾸다.
    Dream of starting a business.
  • 창업을 돕다.
    Helping start-ups.
  • 창업을 장려하다.
    Encourage start-ups.
  • 창업을 준비하다.
    Preparing for a start-up.
  • 부모님께서는 퇴직 후에 창업을 계획하고 계신다.
    My parents are planning to start a business after retirement.
  • 최 사장은 오늘 창업 이후로 최대의 매출을 기록했다.
    Choi recorded his biggest sales since his start-up today.
  • 우리는 대학을 졸업한 후 취직을 하지 않고 각자의 아이디어를 모아 함께 창업을 하게 되었다.
    After graduating from college, we didn't get a job, but got together to start a business by collecting our own ideas.
  • 회사가 잘돼서 좋으시겠어요. 처음부터 이렇게 승승장구하셨나요?
    You must be happy with your company. have you been on a roll since the beginning?
    그렇지 않아요. 창업 초기에는 우여곡절이 많았답니다.
    Not really. there were many ups and downs in the early days of its founding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창업 (창ː업) 창업이 (창ː어비) 창업도 (창ː업또) 창업만 (창ː엄만)
📚 Từ phái sinh: 창업하다(創業하다): 나라나 왕조 등을 처음으로 세우다., 사업 등을 처음으로 시작하다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 창업 (創業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)