🌟 창의성 (創意性)

  Danh từ  

1. 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성.

1. TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창의성의 개발.
    The development of creativity.
  • 창의성이 부족하다.
    Lack of creativity.
  • 창의성이 풍부하다.
    Rich in creativity.
  • 창의성을 발휘하다.
    Display creativity.
  • 창의성을 살리다.
    Bring creativity to life.
  • 미래 세계를 주제로 아이들은 저마다 창의성이 돋보이는 그림을 그렸다.
    On the theme of the future world, each child drew a picture that showed creativity.
  • 광고는 짧은 시간에 소비자들의 욕구를 끌어내야 하는 만큼 창의성이 중시된다.
    Advertisements value creativity as much as they have to draw consumers' needs in a short time.
  • 우리 회사는 새로운 제품을 개발할 때마다 직원들이 충분히 창의성을 발휘할 수 있도록 격려한다.
    Whenever our company develops a new product, it encourages its employees to be creative enough.
  • 선생님, 제 논문에 대해 평가를 해 주세요.
    Sir, please rate my paper.
    자료에 대한 분석은 보완되어야 하지만 창의성이 있는 논문이어서 재미있게 읽었네.
    The analysis of the data should be supplemented, but it's a creative paper, so i enjoyed reading it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창의성 (창ː의썽) 창의성 (창ː이썽)
📚 thể loại: Năng lực   Giáo dục  


🗣️ 창의성 (創意性) @ Giải nghĩa

🗣️ 창의성 (創意性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)