🌟 창의성 (創意性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창의성 (
창ː의썽
) • 창의성 (창ː이썽
)
📚 thể loại: Năng lực Giáo dục
🗣️ 창의성 (創意性) @ Giải nghĩa
- 기계적 (機械的) : 인간의 감정이나 창의성 없이 맹목적이고 수동적으로 하는 것.
- 기계식 (機械式) : 인간의 감정이나 창의성 없이 맹목적이나 수동적으로 생각하거나 행동하는 방식.
- 기계적 (機械的) : 인간의 감정이나 창의성 없이 맹목적이고 수동적으로 하는.
🗣️ 창의성 (創意性) @ Ví dụ cụ thể
- 회사의 발전을 위해서는 창의성 있는 경영자의 발탁이 이루어져야 한다. [발탁 (拔擢)]
🌷 ㅊㅇㅅ: Initial sound 창의성
-
ㅊㅇㅅ (
첫인상
)
: 어떤 것을 처음 보고 갖게 되는 인상.
☆☆
Danh từ
🌏 ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU, ẤN TƯỢNG ĐẦU TIÊN: Ấn tượng có được khi nhìn điều nào đó lần đầu. -
ㅊㅇㅅ (
참을성
)
: 참고 견디는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU ĐỰNG, TÍNH NHẪN NẠI: Tính cách chịu đựng và kiên trì. -
ㅊㅇㅅ (
창의성
)
: 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 내는 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất nghĩ được ra cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay. -
ㅊㅇㅅ (
첫인사
)
: 사람을 처음 만났을 때, 또는 편지 등에서 처음으로 하는 인사.
☆
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO ĐẦU TIÊN: Sự chào hỏi lần đầu tiên đối với người mới gặp. -
ㅊㅇㅅ (
최연소
)
: 어떤 모임이나 집단에서 가장 어린 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRẺ NHẤT, ÍT TUỔI NHẤT: Tuổi trẻ nhất trong tập thể hay nhóm nào đó. -
ㅊㅇㅅ (
최우수
)
: 여러 사람이나 물건 가운데 가장 뛰어남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC NHẤT, SỰ ƯU TÚ NHẤT: Sự tuyệt vời nhất trong số nhiều người hay đồ vật. -
ㅊㅇㅅ (
침엽수
)
: 소나무, 잣나무, 향나무 등과 같이 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰족한 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ KIM: Cây có lá mỏng như cây kim, dài và đầu lá nhọn như cây thông, cây thông có hạt, cây bách. -
ㅊㅇㅅ (
취약성
)
: 일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약한 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH THẤP KÉM, TÍNH YẾU KÉM: Đặc tính hay tính chất yếu kém và không vững mạnh của tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc. -
ㅊㅇㅅ (
취임사
)
: 새로 맡은 일을 시작할 때 인사로 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI PHÁT BIỂU NHẬM CHỨC: Lời chào khi bắt đầu công việc mới đảm nhận. -
ㅊㅇㅅ (
철옹성
)
: 쇠로 만든 항아리처럼 튼튼하게 둘러쌓은 성이라는 뜻으로, 준비 등이 튼튼하고 단단하게 잘되어 있는 사물이나 상태.
Danh từ
🌏 PHÁO ĐÀI THÉP, PHÁO ĐÀI SẮT: Sự vật hay trạng thái được xây dựng một cách vững chắc và kiên cố để ngăn chặn hoặc phòng bị sự xâm chiếm của quân địch, với ý nghĩa là tòa thành được xây đắp vững chắc như bờ đê làm bằng sắt. -
ㅊㅇㅅ (
천연색
)
: 세상에 있는 모든 것이 자연 그대로 갖추고 있는 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU TỰ NHIÊN: Màu sắc có như vốn dĩ của mọi thứ trên thế gian. -
ㅊㅇㅅ (
청원서
)
: 어떤 일이 이루어지도록 요청하는 내용을 적은 공식적인 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN THỈNH CẦU, ĐƠN YÊU CẦU, ĐƠN ĐỀ NGHỊ: Văn bản mang tính chính thức ghi lại nội dung yêu cầu để việc nào đó đạt được. -
ㅊㅇㅅ (
총영사
)
: 주재국에서 자국민의 보호와 관리를 도맡고, 영사 및 관리를 감독하는 최상급의 영사.
Danh từ
🌏 TỔNG LÃNH SỰ: Lãnh sự tối cao đảm nhiệm việc quản lí và bảo vệ dân nước mình ở nước sở tại, giám sát việc quản lí và lãnh sự. -
ㅊㅇㅅ (
촬영소
)
: 영화 등을 찍고 만드는 곳.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG QUAY: Nơi quay và làm phim v,v ... -
ㅊㅇㅅ (
최우선
)
: 어떤 일을 가장 먼저 다루거나 가장 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 (SỰ) ƯU TIÊN TRƯỚC HẾT, ƯU TIÊN HÀNG ĐẦU, ƯU TIÊN SỐ MỘT: Sự đề cập đến việc gì đó trước hết hoặc coi việc đó là quan trọng nhất. -
ㅊㅇㅅ (
추임새
)
: 판소리에서 고수가 흥을 돋우기 위하여 창의 사이사이에 넣는 소리.
Danh từ
🌏 CHUIMSAE; CÂU XƯỚNG ĐỆM: Lời nói của người đánh trống(gosu) cất lên ở các đoạn giữa bài hát để tạo thêm hưng phấn trong Panxori -
ㅊㅇㅅ (
취임식
)
: 새로 맡은 일을 시작할 때 관련이 있는 사람들을 모아 놓고 행하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ NHẬM CHỨC: Nghi thức tổ chức với nhiều người có liên quan khi bắt đầu công việc mới đảm nhận.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)