🌟 평탄 (平坦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평탄 (
평탄
)
📚 Từ phái sinh: • 평탄하다(平坦하다): 바닥이 고르고 넓다., 마음이 편하고 조용하다., 일이 미리 생각한… • 평탄히: 바닥이 평평하게., 마음이 편하고 고요하게., 일이 순조롭게 되어 나가는 데가 …
🌷 ㅍㅌ: Initial sound 평탄
-
ㅍㅌ (
필통
)
: 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG BÚT: Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì... -
ㅍㅌ (
파티
)
: 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó. -
ㅍㅌ (
팬티
)
: 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN LÓT, QUẦN SI LÍP (NỮ), QUẦN SỊP (NAM): Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới. -
ㅍㅌ (
폭탄
)
: 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.
☆
Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người. -
ㅍㅌ (
패턴
)
: 일정한 틀이나 형태 또는 유형.
☆
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định. -
ㅍㅌ (
풍토
)
: 어떤 지역의 기후와 토지의 상태.
☆
Danh từ
🌏 PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó. -
ㅍㅌ (
피트
)
: 길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 FEET: Đơn vị của chiều dài. -
ㅍㅌ (
포탈
)
: 내야 하는 세금을 피하여 내지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN THUẾ: Việc né tránh và không trả tiền thuế phải trả -
ㅍㅌ (
필터
)
: 액체나 기체 속에 든 이물질을 걸러 내는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ LỌC, BỘ LỌC: Thiết bị làm mắc lại dị vật có trong chất khí hay chất lỏng. -
ㅍㅌ (
포탄
)
: 대포의 탄알.
Danh từ
🌏 ĐẠN PHÁO: Viên đạn của đại pháo. -
ㅍㅌ (
파탄
)
: 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못됨.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HỎNG, SỰ TAN NÁT: Việc công việc hay kế hoạch... không được thực hiện tốt và trở nên hỏng giữa chừng. -
ㅍㅌ (
파트
)
: 전체를 구성하는 일부분.
Danh từ
🌏 PHẦN, KHU: Một bộ phận cấu thành nên toàn thể. -
ㅍㅌ (
평탄
)
: 바닥이 고르고 넓음.
Danh từ
🌏 SỰ BẰNG PHẲNG: Việc nền đất rộng rãi và đều như nhau. -
ㅍㅌ (
핀트
)
: 카메라나 안경 등의 렌즈의 초점.
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM, TÂM: Tiêu điểm của thấu kính như máy ảnh hoặc kính.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138)