🌟 포상 (褒賞)

Danh từ  

1. 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상을 줌.

1. SỰ KHEN THƯỞNG, SỰ THƯỞNG: Sự khen ngợi việc làm tốt và mong sau này làm tốt hơn đồng thời tặng thưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포상 규정.
    Reward rules.
  • 포상 제도.
    Reward system.
  • 포상 훈장.
    Medal of honor.
  • 포상 휴가.
    Reward vacation.
  • 포상을 받다.
    Receive a reward.
  • 포상을 주다.
    Reward.
  • 우리 은행에서는 매년 저축을 가장 많이 하는 직원을 뽑아 포상을 준다.
    At our bank, we select the employees who save the most every year and reward them.
  • 정부는 이번 전투에서 큰 공을 세운 군인들에게 포상으로 무공 훈장을 수여한다.
    The government awards military personnel who have made great contributions in this battle with the order of military merit as a reward.
  • 이번에 최 상병이 부대 사격 대회에서 일 등을 했다며?
    I heard that corporal choi worked in the unit shooting competition this time.
    응. 그래서 이 박 삼 일 포상 휴가를 받았대.
    Yes. that's why he got this three-day reward vacation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포상 (포상)
📚 Từ phái sinh: 포상되다, 포상하다

🗣️ 포상 (褒賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Tâm lí (191)