🌟 상호 (商號)

Danh từ  

1. 장사를 하는 가게나 기업의 이름.

1. THƯƠNG HIỆU: Tên của doanh nghiệp hay cửa hiệu buôn bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상호가 비슷하다.
    Similar in name.
  • 상호가 중요하다.
    The trade name is important.
  • 상호를 기억하다.
    Remember the sangho.
  • 상호를 내걸다.
    Put up a trademark.
  • 상호를 새기다.
    Engrave a symbol.
  • 상호를 알리다.
    Announce the title.
  • 상호를 짓다.
    Construct a family name.
  • 주인은 가게의 인테리어와 상호를 바꾸어서 새롭게 문을 열었다.
    The owner changed the interior and name of the shop and opened it anew.
  • 기차역을 나서자 상호가 적힌 큼직한 간판들이 제일 먼저 눈에 들어왔다.
    When i left the train station, i saw the big sign with the name on it first.
  • 사람들에게 우리 가게를 알릴 수 있는 좋은 아이디어가 없을까?
    Don't you have any good ideas to let people know about our store?
    상호가 적힌 볼펜을 나눠 주는 건 어때?
    How about handing out ballpoint pens with the name on them?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상호 (상호)

🗣️ 상호 (商號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)