🌟 상호 (商號)

Danh từ  

1. 장사를 하는 가게나 기업의 이름.

1. THƯƠNG HIỆU: Tên của doanh nghiệp hay cửa hiệu buôn bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상호가 비슷하다.
    Similar in name.
  • Google translate 상호가 중요하다.
    The trade name is important.
  • Google translate 상호를 기억하다.
    Remember the sangho.
  • Google translate 상호를 내걸다.
    Put up a trademark.
  • Google translate 상호를 새기다.
    Engrave a symbol.
  • Google translate 상호를 알리다.
    Announce the title.
  • Google translate 상호를 짓다.
    Construct a family name.
  • Google translate 주인은 가게의 인테리어와 상호를 바꾸어서 새롭게 문을 열었다.
    The owner changed the interior and name of the shop and opened it anew.
  • Google translate 기차역을 나서자 상호가 적힌 큼직한 간판들이 제일 먼저 눈에 들어왔다.
    When i left the train station, i saw the big sign with the name on it first.
  • Google translate 사람들에게 우리 가게를 알릴 수 있는 좋은 아이디어가 없을까?
    Don't you have any good ideas to let people know about our store?
    Google translate 상호가 적힌 볼펜을 나눠 주는 건 어때?
    How about handing out ballpoint pens with the name on them?

상호: company name; firm name,しょうごう【商号】,raison sociale,marca, nombre del negocio, nombre del local,اسم الشركة,нэр,thương hiệu,ชื่อร้านค้า, ชื่อบริษัท,nama perusahaan, nama toko,наименование предприятия; наименование магазина,商号,店名,公司名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상호 (상호)

🗣️ 상호 (商號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Hẹn (4)