🌟 폭삭

Phó từ  

1. 매우 엉성한 물건이 부드럽게 가라앉거나 쉽게 부서지는 모양.

1. XẸP LÉP, RÚM RÓ: Hình ảnh đồ vật kém chất lượng xẹp xuống mềm oặt hoặc bị vỡ ra dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭삭 가라앉다.
    Falling down.
  • 폭삭 꺼지다.
    Blow off.
  • 폭삭 내려앉다.
    Falling down.
  • 폭삭 무너지다.
    Crumble down.
  • 강한 지진으로 건물들이 폭삭 무너져 내렸다.
    A strong earthquake knocked down buildings.
  • 무거운 물건을 상자 위에 올렸더니 폭삭 내려앉았다.
    I put a heavy object on the box and it fell down in a cascade.
  • 자동차를 오래 타다 보니 뒷바퀴가 폭삭 가라앉았어.
    After a long ride in the car, the rear wheels sank.
    펑크가 났나 봐요.
    I think i got a flat.

2. 기운이 없이 주저앉는 모양.

2. (NGỒI) PHỊCH: Hình ảnh ngồi bệt xuống không chút sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭삭 앉다.
    Sit down with a thud.
  • 폭삭 주저앉다.
    Crumble down.
  • 지수는 다리에 힘이 풀려 폭삭 앉았다.
    Jisoo's legs gave out and sat down.
  • 어머니는 충격을 받으시고서 폭삭 주저앉으셨다.
    Mother collapsed in shock.
  • 경기 결과는 나왔어?
    Did you get the results of the game?
    엉, 아쉽게 졌어. 속상해서 폭삭 주저앉게 되네.
    Uh, i'm sorry to hear that. i'm so upset that i'm falling down.

3. 쌓였던 먼지 등이 갑자기 가볍게 일어나는 모양.

3. LƠ LỬNG: Hình ảnh bụi bẩn bám dính bỗng nhiên bay lên một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭삭 일다.
    It's a blast.
  • 폭삭 일어나다.
    Blows up.
  • 창고에서 물건을 꺼내자 먼지가 폭삭 일었다.
    Dust exploded when i took things out of the warehouse.
  • 이불을 터니 먼지가 폭삭 일어나 기침이 났다.
    When i burst the blanket, the dust exploded and i coughed.
  • 옷 정리를 했더니 먼지가 폭삭 일었어.
    I cleaned up my clothes and the dust exploded.
    창문을 열어 환기 좀 시키자.
    Let's open the window and ventilate it.

4. 심하게 삭거나 썩은 모양.

4. (NÁT) MÈM: Hình ảnh hỏng hoặc cũ rách nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭삭 곯다.
    Bugger off.
  • 폭삭 삭다.
    Pogsag sagda.
  • 폭삭 쉬다.
    Spock rest.
  • 폭삭 썩다.
    Crack rot.
  • 김치가 폭삭 쉬어 맛이 없다.
    Kimchi is easy to crack and tastes bad.
  • 바나나를 며칠 간 실온에 두었더니 폭삭 썩어 버렸다.
    I put the bananas at room temperature for a few days and they rotted away.
  • 야채가 폭삭 곯았어요.
    Vegetables are popping up.
    그래? 아깝지만 다 버려야겠네.
    Really? it's a shame, but i'll have to throw it away.

5. 힘이 약해지고 늙어 버린 모양.

5. (GIÀ) SỤ, (TÀN) LỤI: Hình ảnh sức lực trở nên yếu và già đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭삭 늙다.
    Grow old with a rush of age.
  • 모닥불에 모래를 뿌렸더니 불길이 폭삭 꺼졌다.
    Sand was sprinkled on the bonfire, and the flames burst.
  • 할아버지는 안 보던 사이에 폭삭 늙어 버리셨다.
    Grandfather grew old with a bang before he saw it.
  • 며칠 동안 화분에 물을 못 줬더니 꽃이 폭삭 시들었다.
    I haven't watered the pot for days, and the flowers have withered.

6. 기운이 아주 꺼져 들어가는 모양.

6. LỤI TÀN, SUY TÀN: Hình ảnh khí thế lắng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭삭 꺼지다.
    Blow off.
  • 폭삭 사그라지다.
    Explosive fade.
  • 폭삭 시들다.
    Withering away.
  • 모닥불에 모래를 뿌렸더니 불길이 폭삭 꺼졌다.
    Sand was sprinkled on the bonfire, and the flames burst.
  • 아이가 아프다는 말에 엄마의 마음은 폭삭 꺼졌다.
    The mother's heart sank when she heard the child was sick.
  • 소방차가 뿌려 대는 물줄기에 활활 타던 건물이 폭삭 사그라졌다.
    The building that was burning in the stream of water sprayed by the fire engine has collapsed.

7. 담겼던 물건이 한꺼번에 쏟아지는 모양.

7. (ĐỔ) ÀO: Hình ảnh đồ vật được chứa đựng (trong cái gì đó) bị đổ ra cùng lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭삭 엎다.
    Flip over.
  • 폭삭 엎지르다.
    Spill over with a splash.
  • 냄비를 나르다가 바닥에 폭삭 엎어 버렸다.
    While carrying the pot, it fell on the floor with a bang.
  • 언니는 턱에 걸려 나르던 짐들을 폭삭 엎고 말았다.
    My sister caught me on her chin and flipped over the luggage she was carrying.
  • 아이들이 장난을 치다가 쓰레기통을 발로 차 폭삭 엎었다.
    The children were playing a prank and kicked the garbage can and flipped it over.

8. 집안이 완전히 망해 버린 모양.

8. SỤP ĐỔ, SUY TÀN: Hình ảnh gia đình hoàn toàn bị diệt vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게가 폭삭 망하다.
    The shop's in a crash.
  • 재산을 폭삭 말아먹다.
    Throw away property.
  • 집안이 폭삭 망하다.
    The house is in a state of collapse.
  • 형은 사업에 실패하여 재산을 폭삭 말아먹었다.
    My brother failed in business and destroyed his property.
  • 큰 슈퍼가 들어서자 작은 구멍가게가 폭삭 망해 버렸다.
    When the big supermarket came in, the little poke shop collapsed.
  • 돈이 없는데 대출이라도 할까?
    I don't have any money. you want a loan?
    그러다가 빚을 못 갚아서 폭삭 망하면 어쩌려고 그래.
    What if you can't pay off your debts and you're going to blow up the drain?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭삭 (폭싹)
📚 Từ phái sinh: 폭삭하다: 부피만 있고 매우 엉성한 물건이 보드랍게 가라앉거나 쉽게 부서지다., 맥없이 …

🗣️ 폭삭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67)