🌟

Danh từ  

1. 팽이나 공 등을 치는 데에 쓰는 도구.

1. GẬY: Dụng cụ dùng vào việc đánh bóng hay chơi con quay...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배드민턴 .
    Badminton racket.
  • 하키 .
    A hockey stick.
  • 를 휘두르다.
    Swing the chops.
  • 로 치다.
    Strike with a paddle.
  • 에 맞다.
    Get hit by a rod.
  • 승규는 로 쳐서 팽이를 돌렸다.
    Seung-gyu struck with his hands and turned the top.
  • 김 선수의 에 맞은 공은 골대로 들어갔다.
    Kim's hit ball went into the net.
  • 네가 쓰는 배드민턴 는 뭔가 달라 보인다.
    The badminton racket you use looks different.
    응, 선수용이라서 일반인용보다 더 가볍고 튼튼해.
    Yes, it's for athletes, so it's lighter and stronger than the average person.

2. 벌로 사람을 때리는 데에 쓰는 얇은 막대기.

2. CHAE; ROI: Gậy mảnh dùng vào việc đánh ai đó để phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 부러지다.
    The racket breaks.
  • 를 들다.
    Pick up the racket.
  • 를 찾다.
    Find the racket.
  • 로 때리다.
    Beat with a hand.
  • 로 치다.
    Strike with a paddle.
  • 어머니는 로 승규의 종아리를 몇 대 치셨다.
    Mother hit seung-gyu's calf several times with her.
  • 이모는 잘못을 저지른 조카에게 를 들고 혼을 냈다.
    Aunt scold her nephew who had done wrong with her, holding up the racket.
  • 선생님은 우리를 혼내려고 교실에서 를 찾기 시작하셨다.
    The teacher began to look for chaff in the classroom to scold us.
  • 엄마한테 거짓말을 하다니, 종아리를 맞아야겠구나. 어서 를 가져와.
    You're lying to your mother, you should get your calf kicked. come on. get the racket.
    엄마, 잘못했어요.
    Mom, i'm sorry.

3. 가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건.

3. CHAE; ROI QUẤT: Đồ vật có buộc dây thừng hoặc dây da ở phần cuối của cây gậy mảnh, dùng trong việc quất và lùa bò hay ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 갈기다.
    Slap the chaff.
  • 를 들다.
    Pick up the racket.
  • 를 휘두르다.
    Swing the chops.
  • 로 때리다.
    Beat with a hand.
  • 로 치다.
    Strike with a paddle.
  • 마부가 를 휘두르자 서 있던 말이 움직이기 시작했다.
    The horse that stood up began to move as the horseman swung the racket.
  • 그는 빠르게 달리기 위해 말을 향해 를 힘차게 갈겼다.
    He stroked the racket vigorously toward the horse to run fast.
  • 말을 몰려면 를 써야 하나요?
    Do i have to use a racket to drive a horse?
    말을 처음 타시는 거니 아직은 를 쓰지 말고 제가 가르쳐 드리는 대로 해 보세요.
    It's your first time riding a horse, so don't use a racket yet and do as i tell you.
Từ đồng nghĩa 채찍: 가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물…

4. 북, 장구, 꽹과리, 징 등의 타악기를 치거나 현악기를 타서 소리를 내게 하는 도구.

4. DÙI: Dụng cụ làm phát ra âm thanh khi đánh nhạc cụ gõ như trống, chiêng, janggu, kwaenggwari hoặc chơi nhạc cụ dây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 부러지다.
    The racket breaks.
  • 를 들다.
    Pick up the racket.
  • 를 잡다.
    Grab the racket.
  • 로 두드리다.
    Beat with a paddle.
  • 로 치다.
    Strike with a paddle.
  • 승규는 가 부러질 정도로 세게 북을 쳤다.
    Seung-gyu hit the drum so hard that the racket broke.
  • 지수는 연주를 시작하기 위해 를 손에 집어 들었다.
    The index picked up the racket to start playing.
  • 드러머의 실력이 보통이 아닌데요.
    Drummers' skills are unusual.
    그러게요. 를 다루는 솜씨가 아주 뛰어나네요.
    I know. you're very good at handling the racket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)