🌟 피살되다 (被殺 되다)

Động từ  

1. 죽임을 당하다.

1. BỊ SÁT HẠI: Bị giết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총에 피살되다.
    Be shot to death.
  • 흉기에 피살되다.
    Be killed by a weapon.
  • 괴한에게 피살되다.
    Be killed by an unidentified assailant.
  • 적에게 피살되다.
    Be killed by an enemy.
  • 싸움에서 피살되다.
    Be killed in a fight.
  • 전쟁터에 나갔던 남편은 적군이 쏜 총에 피살됐다.
    Husband on the battlefield was killed by enemy fire.
  • 돈을 노린 강도에게 가게 주인이 피살되는 사건이 발생했다.
    There was an incident in which the shopkeeper was killed by a robber seeking money.
  • 피살된 사람들은 모두 머리에 둔기를 맞은 흔적을 지니고 있었다.
    All those killed had signs of blunt force on their heads.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피살되다 (피ː살되다) 피살되다 (피ː살뒈다)
📚 Từ phái sinh: 피살(被殺): 죽임을 당함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97)