🌟 피살되다 (被殺 되다)

Động từ  

1. 죽임을 당하다.

1. BỊ SÁT HẠI: Bị giết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총에 피살되다.
    Be shot to death.
  • Google translate 흉기에 피살되다.
    Be killed by a weapon.
  • Google translate 괴한에게 피살되다.
    Be killed by an unidentified assailant.
  • Google translate 적에게 피살되다.
    Be killed by an enemy.
  • Google translate 싸움에서 피살되다.
    Be killed in a fight.
  • Google translate 전쟁터에 나갔던 남편은 적군이 쏜 총에 피살됐다.
    Husband on the battlefield was killed by enemy fire.
  • Google translate 돈을 노린 강도에게 가게 주인이 피살되는 사건이 발생했다.
    There was an incident in which the shopkeeper was killed by a robber seeking money.
  • Google translate 피살된 사람들은 모두 머리에 둔기를 맞은 흔적을 지니고 있었다.
    All those killed had signs of blunt force on their heads.

피살되다: be murdered,さつがいされる【殺害される】,être assassiné, être tué,ser asesinado,يُقتل,алагдах,bị sát hại,ถูกฆ่า, ถูกฆาตกรรม,dibunuh, mati,быть убитым,被害,被杀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피살되다 (피ː살되다) 피살되다 (피ː살뒈다)
📚 Từ phái sinh: 피살(被殺): 죽임을 당함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47)