🌟 출처 (出處)

  Danh từ  

1. 말이나 사물이 생기거나 나온 곳.

1. XUẤT XỨ, NGUỒN: Nơi mà lời nói hay sự vật xuất hiện hoặc hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논문의 출처.
    The source of the paper.
  • 돈의 출처.
    Source of money.
  • 소문의 출처.
    The source of the rumor.
  • 인용문의 출처.
    Source of the quote.
  • 자료의 출처.
    Source of data.
  • 출처가 모호하다.
    The source is ambiguous.
  • 출처를 밝히다.
    Identify the source.
  • 출처를 조사하다.
    Investigate source.
  • 민준이가 준 돈의 출처가 불확실해서 그 돈을 쓰기가 꺼림칙했다.
    The source of the money minjun gave me was uncertain, so i was reluctant to spend it.
  • 승규는 논문의 출처를 조사하기 위해 인터넷을 검색했다.
    Seung-gyu searched the internet to investigate the source of the paper.
  • 선생님, 제 보고서에서 고쳐야 할 부분이 무엇입니까?
    Sir, what should i fix in my report?
    인용한 자료의 출처를 확실히 밝히세요.
    Identify the source of the cited material.

2. 사람이 다니거나 가는 곳.

2. XUẤT XỨ: Nơi mà con người lui tới hoặc đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외근 출처.
    Out-of-office sources.
  • 자신의 출처.
    Your own source.
  • 출처를 말하다.
    State the source.
  • 출처를 밝히다.
    Identify the source.
  • 출처를 알리다.
    To inform the source.
  • 집에서 나오기 전 부모님께 출처를 말씀드렸다.
    I told my parents the source before i left the house.
  • 근무 시간 중 외출할 경우에는 회사에 자신의 출처를 알려야 한다.
    When going out during working hours, he/she shall inform the company of his/her source.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출처 (출처)


🗣️ 출처 (出處) @ Giải nghĩa

🗣️ 출처 (出處) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91)