🌟 함락 (陷落)

Danh từ  

1. 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.

1. SỰ HÃM THÀNH, SỰ NHẤN CHÌM: Việc tấn công làm sụp đổ thành lũy hay công trình quân sự... của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수도 함락.
    Waterfall.
  • 도시의 함락.
    The fall of the city.
  • 적군의 함락.
    The fall of the enemy forces.
  • 함락 소식.
    Fall news.
  • 함락 위기.
    Fall crisis.
  • 함락이 되다.
    Fall.
  • 함락을 당하다.
    Downfall.
  • 함락을 시키다.
    Take the fall.
  • 함락을 하다.
    Fall.
  • 수도 함락으로 나라는 완전히 멸망했다.
    The fall of the capital completely destroyed the country.
  • 적군의 함락 소식을 들은 우리 군대는 기세가 등등했다.
    Upon hearing the news of the enemy's fall, our army was in high spirits.
  • 국경의 성들이 함락 위기에 처했다고 합니다.
    The border towns are in danger of falling.
    지원군을 급히 보내도록 하게.
    Hurry up and send reinforcements.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함락 (함ː낙) 함락이 (함ː나기) 함락도 (함ː낙또) 함락만 (함ː낭만)
📚 Từ phái sinh: 함락되다(陷落되다): 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다. 함락하다(陷落하다): 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨리다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tìm đường (20)