🌟 출판되다 (出版 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출판되다 (
출판되다
) • 출판되다 (출판뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 출판(出版): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
🗣️ 출판되다 (出版 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전집이 출판되다. [전집 (全集)]
- 전서가 출판되다. [전서 (全書)]
- 졸고가 출판되다. [졸고 (拙稿)]
- 회고록이 출판되다. [회고록 (回顧錄)]
🌷 ㅊㅍㄷㄷ: Initial sound 출판되다
-
ㅊㅍㄷㄷ (
철폐되다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, ĐƯỢC BÃI BỎ: Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ. -
ㅊㅍㄷㄷ (
체포되다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt. -
ㅊㅍㄷㄷ (
출품되다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm... -
ㅊㅍㄷㄷ (
출판되다
)
: 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28)