🌟 출판되다 (出版 되다)

Động từ  

1. 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.

1. ĐƯỢC XUẤT BẢN: Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출판된 도서.
    A published book.
  • 출판된 소설.
    Published fiction.
  • 수필이 출판되다.
    An essay is published.
  • 단행본으로 출판되다.
    Be published in book form.
  • 책으로 출판되다.
    Be published in a book.
  • 그동안 틈틈이 일기장에 써 온 수필이 책으로 출판되었다.
    The essays i've been writing in my diary from time to time have been published as a book.
  • 논문이 단행본으로 출판되기까지 많은 사람들의 도움이 있었다.
    There were many people's help until the paper was published in book form.
Từ đồng nghĩa 간행되다(刊行되다): 책이나 신문 등이 인쇄되어 세상에 나오다.
Từ đồng nghĩa 출간되다(出刊되다): 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출판되다 (출판되다) 출판되다 (출판뒈다)
📚 Từ phái sinh: 출판(出版): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.

🗣️ 출판되다 (出版 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28)