🌟 학벌 (學閥)

  Danh từ  

1. 학교 교육을 받아서 얻게 된 사회적 지위나 신분. 또는 출신 학교의 사회적 지위나 등급.

1. BẰNG CẤP, TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN: Danh phận hay địa vị xã hội có được sau khi nhận được sự giáo dục ở trường học. Hoặc cấp bậc hay địa vị xã hội của trường học nơi mình tốt nghiệp ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌륭한 학벌.
    Excellent academic background.
  • 학벌이 비교되다.
    The academic background is compared.
  • 학벌이 좋다.
    Good academic background.
  • 학벌을 따지다.
    Weigh the educational background.
  • 학벌을 내세우다.
    Propose academic clique.
  • 승규는 자신의 학벌을 내세우며 잘난 척을 했다.
    Seung-gyu showed off his academic background.
  • 우리 회사는 직원을 뽑을 때 학벌보다는 실력을 중요하게 본다.
    Our company considers ability more important than academic background when hiring employees.
  • 우리 어머니는 학벌을 너무 중요하게 생각하셔.
    My mother thinks academic background is too important.
    당신께서도 좋은 학교를 졸업하셔서 그런가?
    Is it because you graduated from a good school, too?

2. 출신 학교나 학파에 따라 갈라진 사람들의 집단.

2. ĐẲNG CẤP HỌC HÀNH: Nhóm những người được phân chia theo xuất thân trường học hay học phái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학벌 과열.
    Overheating the academic clique.
  • 학벌 문제.
    The problem of academic clique.
  • 학벌이 반영되다.
    The academic background is reflected.
  • 학벌을 중시하다.
    Put emphasis on academic background.
  • 학벌을 타파하다.
    Break down the academic clique.
  • 이번 우리 회사 인사 발령은 학벌과 학연이 반영되었다.
    Our company's personnel appointment reflected academic background and school ties.
  • 우리 사회의 학벌을 중시하는 풍토를 없애려면 국민 모두의 노력이 필요하다.
    It takes the efforts of all the people to get rid of the climate that values the academic clique of our society.
  • 회사에서 학벌에 따라 사원들을 나눠서 관리하는 게 정말일까?
    Is it true that a company manages its employees according to their academic background?
    설마. 학벌보다 실력을 중요시해야지.
    No way. you should put your skills before your academic background.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학벌 (학뻘)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 학벌 (學閥) @ Giải nghĩa

🗣️ 학벌 (學閥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91)