🌟 포위되다 (包圍 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포위되다 (
포ː위되다
) • 포위되다 (포ː위뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 포위(包圍): 주위를 빙 둘러쌈.
🗣️ 포위되다 (包圍 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅇㄷㄷ: Initial sound 포위되다
-
ㅍㅇㄷㄷ (
풀이되다
)
: 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파악되다
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NẮM BẮT: Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn. -
ㅍㅇㄷㄷ (
편입되다
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHẬP: Được xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇㄷㄷ (
포위되다
)
: 주위가 빙 둘러싸이다.
Động từ
🌏 BỊ BAO VÂY: Chu vi được bao vòng xung quanh. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파열되다
)
: 깨지거나 갈라져 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY: Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52)