🌟 포탄 (砲彈)

Danh từ  

1. 대포의 탄알.

1. ĐẠN PHÁO: Viên đạn của đại pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포탄 파편.
    Shell fragments.
  • 포탄이 날아가다.
    A shell flies.
  • 포탄이 떨어지다.
    A shell falls.
  • 포탄이 터지다.
    Explosives explode.
  • 포탄을 발사하다.
    Fire a shell.
  • 포탄을 쏘다.
    Fire a shell.
  • 포탄을 퍼붓다.
    Blast shells.
  • 적진으로부터 포탄이 우박처럼 날아왔다.
    From the enemy's camp came a hail of shells.
  • 병사들은 열심히 포탄을 날라 적에게 발사했다.
    The soldiers fired shells at the enemy.
  • 여기저기서 굉음이 울려 퍼지고 포탄이 떨어졌다.
    There was a roar here and there, and shells fell.
  • 최 씨는 전쟁터에서 포탄 연기와 흙먼지를 마셔서인지 폐병을 앓게 되었다.
    Mr. choi suffered from lung disease probably because he drank shell smoke and dust on the battlefield.
  • 이게 무슨 소리야?
    What are you talking about?
    나도 놀라서 깼어. 꼭 포탄이 떨어지는 소리 같았는데.
    I woke up in surprise, too. it sounded like a shell dropping.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포탄 (포탄)


🗣️ 포탄 (砲彈) @ Giải nghĩa

🗣️ 포탄 (砲彈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23)