🌟 행락 (行樂)

Danh từ  

1. 재미있게 놀며 즐겁게 지냄.

1. SỰ VUI CHƠI: Việc chơi đùa thú vị và sống vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행락 인파.
    A holiday crowd.
  • 행락 차량.
    A holiday vehicle.
  • 행락 철.
    The holiday season.
  • 행락을 나오다.
    Out of pleasure.
  • 행락을 다니다.
    Go on a picnic.
  • 행락에 나서다.
    Go on a picnic.
  • 연휴 기간 동안 수많은 행락 차량들이 도시를 빠져나갔다.
    Numerous recreational vehicles have left the city during the holiday season.
  • 가을 행락 철에는 단풍놀이를 하러 산을 찾는 사람들이 많다.
    During the autumn holiday season, there are many people who visit the mountain to play the maple.
  • 봄이 되니 벚꽃 축제가 열리는 지역에 행락 인파가 몰리고 있다.
    As spring comes, the cherry blossom festival is crowded with people.
  • 어제 놀이공원에는 잘 다녀왔어?
    Did you have a good trip to the amusement park yesterday?
    주말이라 그런지 아이들과 행락을 나온 가족들로 엄청 붐볐어.
    Maybe because it was the weekend, it was really crowded with kids and families out of town.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행락 (행낙) 행락이 (행나기) 행락도 (행낙또) 행락만 (행낭만)
📚 Từ phái sinh: 행락하다: 재미있게 놀고 즐겁게 지내다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15)