🌟 향토색 (鄕土色)

Danh từ  

1. 어떤 지방의 자연, 풍속, 정서 등과 같은 특색.

1. MÀU SẮC ĐỊA PHƯƠNG: Nét đặc sắc về tự nhiên, phong tục hay tình cảm của địa phương nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 향토색.
    Dark local color.
  • 향토색이 짙은 소설.
    A novel with a deep local color.
  • 향토색이 나타나다.
    Local color appears.
  • 향토색을 드러내다.
    Show one's native color.
  • 향토색을 풍기다.
    Give off a local color.
  • 향토색 짙은 시에서는 시인의 고향 풍경을 느낄 수 있었다.
    In the rich local poetry, one could feel the poet's hometown scenery.
  • 이 소설은 사투리를 쓰는 등장인물이 많아 향토색이 짙게 풍긴다.
    The novel has many dialect-speaking characters, giving off a deep local color.
  • 이 작가는 언제나 향토색이 짙은 작품을 쓰는 것 같아.
    This writer seems to always write local works.
    나도 읽어 봤는데, 실제로 그 지역의 모습이 보이는 것 같더라.
    I've read it, and i think i've actually seen the area.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향토색 (향토색) 향토색이 (향토새기) 향토색도 (향토색또) 향토색만 (향토생만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)