🌟 향토색 (鄕土色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 향토색 (
향토색
) • 향토색이 (향토새기
) • 향토색도 (향토색또
) • 향토색만 (향토생만
)
🌷 ㅎㅌㅅ: Initial sound 향토색
-
ㅎㅌㅅ (
한통속
)
: 서로 마음이 통해 같이 어울리는 사람들.
Danh từ
🌏 BÈ LŨ, ĐẢNG PHÁI, PHE PHÁI: Những người hiểu ý nhau và cùng hòa hợp. -
ㅎㅌㅅ (
형태소
)
: 뜻을 가진 가장 작은 말의 단위.
Danh từ
🌏 HÌNH VỊ: Đơn vị của lời nói nhỏ nhất có nghĩa. -
ㅎㅌㅅ (
황토색
)
: 황토의 빛깔과 같이 누런빛을 띤 갈색.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG HOÀNG THỔ: Màu nâu ánh vàng giống như màu của hoàng thổ. -
ㅎㅌㅅ (
향토색
)
: 어떤 지방의 자연, 풍속, 정서 등과 같은 특색.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC ĐỊA PHƯƠNG: Nét đặc sắc về tự nhiên, phong tục hay tình cảm của địa phương nào đó. -
ㅎㅌㅅ (
한테서
)
: 어떤 행동이 시작되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỪ: Trợ từ thể hiện là đối tượng mà hành động nào đó được bắt đầu.
• Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)