🌟 향토색 (鄕土色)

Danh từ  

1. 어떤 지방의 자연, 풍속, 정서 등과 같은 특색.

1. MÀU SẮC ĐỊA PHƯƠNG: Nét đặc sắc về tự nhiên, phong tục hay tình cảm của địa phương nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 향토색.
    Dark local color.
  • Google translate 향토색이 짙은 소설.
    A novel with a deep local color.
  • Google translate 향토색이 나타나다.
    Local color appears.
  • Google translate 향토색을 드러내다.
    Show one's native color.
  • Google translate 향토색을 풍기다.
    Give off a local color.
  • Google translate 향토색 짙은 시에서는 시인의 고향 풍경을 느낄 수 있었다.
    In the rich local poetry, one could feel the poet's hometown scenery.
  • Google translate 이 소설은 사투리를 쓰는 등장인물이 많아 향토색이 짙게 풍긴다.
    The novel has many dialect-speaking characters, giving off a deep local color.
  • Google translate 이 작가는 언제나 향토색이 짙은 작품을 쓰는 것 같아.
    This writer seems to always write local works.
    Google translate 나도 읽어 봤는데, 실제로 그 지역의 모습이 보이는 것 같더라.
    I've read it, and i think i've actually seen the area.

향토색: local color; local flavor; local style,きょうどしょく【郷土色】,couleur locale,color local, sabor local, estilo local,محليّ ، إقليميّ ، وطنيّ,нутгийн онцлог,màu sắc địa phương,เอกลักษณ์พื้นเมือง, เอกลักษณ์ท้องถิ่น, เอกลักษณ์พื้นบ้าน,warna daerah, keunikan daerah, kekhasan daerah,,乡土特色,地方特色,地方色彩,乡土气息,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향토색 (향토색) 향토색이 (향토새기) 향토색도 (향토색또) 향토색만 (향토생만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)