🌟 해내다

☆☆   Động từ  

1. 상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다.

1. ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대를 해내다.
    Make it work.
  • 적들을 해내다.
    Carry out enemies.
  • 쉽게 해내다.
    Easy to do.
  • 한칼에 해내다.
    Do it in one stroke.
  • 사내는 시비를 걸어온 깡패 패거리들을 단방에 해냈다.
    The man made a clean sweep of the gang who had been fighting.
  • 내가 그를 한숨에 해내자 사람들은 무척이나 놀란 눈치였다.
    People seemed very surprised when i did him in a sigh.
  • 다음 시합에서 지난해 준우승을 차지한 선수와 맞붙게 됐어.
    We're going to face last year's runner-up in the next match.
    걱정하지 마. 그 선수 정도야 단숨에 해낼 수 있어.
    Don't worry. he can do it at once.

2. 맡은 일이나 닥친 일을 잘 처리하다.

2. ĐẠT ĐƯỢC, THỰC HIỆN XONG, HOÀN THÀNH: Xử lý tốt công việc đang làm hoặc công việc đã nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제 몫을 해내다.
    Do one's part.
  • 힘든 일을 해내다.
    Fulfill the hard work.
  • 거뜬히 해내다.
    Easy to do.
  • 기어코 해내다.
    Crawl it.
  • 해내다.
    Get it all done.
  • 혼자 해내다.
    Do it alone.
  • 우리는 한 팀이 되어 그 프로젝트를 무사히 해낼 수 있었다.
    We were able to team up and get the project done safely.
  • 그는 자신의 업무를 훌륭히 해냈고, 연이어 고속 승진을 했다.
    He did his job brilliantly, and made a series of high-speed promotions.
  • 결국 승규는 모두가 불가능하다고 말리던 일을 해내고야 말았다.
    Eventually, seung-gyu did what everyone had said was impossible.
  • 이번 시험에서 또 떨어지면 어떡하지?
    What if i fail this test again?
    그럴 리가 없어. 나는 네가 잘 해낼 것이라고 믿어!
    It can't be. i believe you will do well!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해내다 (해ː내다) 해내어 (해ː내어) 해내 (해ː내) 해내니 (해ː내니)


🗣️ 해내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 해내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197)