🌟 해독 (解毒)

  Danh từ  

1. 몸 안에 들어간 독을 없앰.

1. SỰ GIẢI ĐỘC: Việc làm mất đi chất độc xâm nhập vào trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해독 기능.
    Decryption function.
  • 해독 작용.
    Decryption action.
  • 해독에 좋은 식품.
    Food good for detoxification.
  • 해독이 되다.
    Decompose.
  • 해독이 필요하다.
    Need detoxification.
  • 해독을 하다.
    Decrypt.
  • 선생님은 해독 효과가 뛰어난 약초에 대해 설명을 해 주셨다.
    The teacher explained about herbs with excellent detoxification effect.
  • 의사는 간의 해독 기능이 떨어졌으니 당분간 술을 마시지 말라고 했다.
    The doctor told me not to drink for the time being because the liver's detoxification function had run out.
  • 선생님, 지수가 벌에 쏘였어요!
    Sir, ji-soo got stung by a bee sting!
    저런, 얼른 해독을 해야겠구나.
    Well, i'll have to decipher it quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해독 (해ː독) 해독이 (해ː도기) 해독도 (해ː독또) 해독만 (해ː동만)
📚 Từ phái sinh: 해독하다(解毒하다): 몸 안에 들어간 독을 없애다. 해독되다: 몸 안에 들어간 독성 물질의 작용이 없어지다., 어려운 문구 따위가 읽혀 이해…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 해독 (解毒) @ Giải nghĩa

🗣️ 해독 (解毒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52)