🌟 시보 (時報)

Danh từ  

1. 정확한 시간을 알려 주는 일.

1. VIỆC ĐIỂM BÁO THỜI GIAN, VIỆC BÁO GIỜ: Việc cho biết thời gian chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 라디오 시보.
    Radio seabo.
  • 연속 시보.
    Continuous hour report.
  • 정기 시보.
    Periodic sibo.
  • 텔레비전 시보.
    Television times.
  • 한 시 시보.
    One o'clock sibo.
  • 시보가 울리다.
    The time signal rings.
  • 시보를 울리다.
    Give the time signal.
  • 시보에 맞추다.
    Set the time.
  • 정오가 되자 라디오에서 열두 시를 알리는 시보가 울렸다.
    At noon the hour of the hour sounded on the radio, announcing twelve o'clock.
  • 천문 연구나 항공 및 항해에서 정확하고 세밀한 시각을 통보하기 위해 무선 전신으로 시보를 제공한다.
    Timebo is provided by radio telegraph to inform accurate and detailed time in astronomical research or aviation and navigation.
  • 요즘 텔레비전에서 자정 시보 화면을 다 보고 나서야 겨우 잠이 들어.
    I barely fall asleep these days after watching all the midnight news on tv.
    늦게까지 잠을 자지 못하는구나. 무슨 걱정 있어?
    You can't sleep late. what's on your mind?

2. 신문이나 방송 등을 통하여 알리는 그때그때의 새로운 소식. 또는 그런 글을 실은 신문이나 잡지.

2. THỜI BÁO: Tin tức mới từng lúc được đưa ra thông qua báo hoặc đài. Hoặc báo hay tạp chí đăng tải bài viết như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송 시보.
    Broadcast preview.
  • 신문의 시보.
    Times of the newspaper.
  • 시보 기사.
    A news report.
  • 시보를 보다.
    See the time report.
  • 시보를 읽다.
    Read the time report.
  • 계속되는 경기 침체로 신문과 뉴스 보도는 온통 불황에 대한 분석 시보들로 가득했다.
    Newspapers and news reports were all full of analysis of the recession due to the continuing economic downturn.
  • 어젯밤 십 년 만의 강한 폭설이 내리면서 오늘 많은 일간지에 한파주의보 시보 기사가 실렸다.
    The heavy snowfall in a decade last night caused many daily newspapers to publish a cold wave watch report today.
  • 입사 면접 때 상식 시험이 있는데 어떻게 공부하는 게 좋을지 모르겠어.
    I have a common sense test at the job interview and i don't know how to study.
    매일 각 분야의 전문 시보들을 꼼꼼히 읽어 봐. 시사 용어에도 익숙해지고 흐름도 이해하기 쉬울 거야.
    Read the professional sibo in each field every day. it will be easy to get used to current affairs terms and understand the flow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시보 (시보)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52)