🌟 시설물 (施設物)

Danh từ  

1. 어떤 목적을 위하여 만들어 놓은 건물이나 도구, 기계, 장치 등의 물건.

1. CÔNG TRÌNH, TÒA NHÀ, CÔNG TRÌNH THIẾT BỊ: Những thứ như thiết bị, máy móc, dụng cụ hay tòa nhà được làm ra vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학교 시설물.
    School facilities.
  • 시설물 관리.
    Facility management.
  • 시설물 청소.
    Cleaning the facility.
  • 시설물이 오래되다.
    The facilities are old.
  • 시설물을 옮기다.
    Move the facility.
  • 경비원들은 매일 아파트 시설물을 깨끗이 닦고 오작동이 되는 것은 없는지 살펴본다.
    Security guards clean the apartment facilities every day and check to see if anything is malfunctioning.
  • 시골에 있는 마을 회관은 시설물이 낙후되어 조금만 사용해도 금방 고장이 나곤 한다.
    The town hall in the countryside is out of order, so even if you use it for a little while, it breaks down quickly.
  • 오늘이 박물관 휴관일인가요? 분명 월요일이라고 들었는데.
    Is the museum closed today? i'm sure i heard it was monday.
    네. 오늘은 특별히 시설물 재정비로 오후 다섯 시까지 출입을 불허합니다.
    Yes. today, we are not allowed to enter until 5 p.m. due to the renovation of the facilities.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시설물 (시ː설물)


🗣️ 시설물 (施設物) @ Giải nghĩa

🗣️ 시설물 (施設物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52)