🌟 시세 (時勢)

Danh từ  

1. 그때그때의 세상 형편.

1. THỜI THẾ, THỜI BUỔI, THỜI CUỘC: Tình hình thế gian trong từng lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시세의 변화.
    A change in the market price.
  • 시세가 악화되다.
    The market gets worse.
  • 시세가 어렵다.
    The market is difficult.
  • 시세가 좋다.
    The market is good.
  • 시세에 어둡다.
    Dark of the times.
  • 김 사장은 어려운 시세 탓을 하며 직원들에게 월급 삭감을 사정했다.
    Kim blamed the difficult market price and assessed his employees to cut their salaries.
  • 경기 불황으로 시세가 악화되자 동네 가게를 운영하는 자영업자들은 적자에 시달리게 되었다.
    As the market deteriorated due to the economic recession, self-employed people running local shops suffered deficits.
  • 시세가 계속 안 좋아서 걱정이네, 그려.
    I'm worried about the constant bad market, yeah.
    그러게. 다들 먹고살기가 힘들고 팍팍해서 쉽사리 서민들이 지갑을 열지 않더군.
    Yeah. it's hard to make ends meet and the common people don't easily open their wallets.

2. 특정 시기의 물건값.

2. THỜI GIÁ: Giá hàng hóa vào thời điểm đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 시세.
    International quotations.
  • 상품 시세.
    Commodity quotations.
  • 증권 시세.
    Securities quotations.
  • 시세 변동.
    Pricing fluctuation.
  • 시세가 떨어지다.
    The market falls.
  • 시세가 오르다.
    Prices go up.
  • 이사철을 맞아 전세 수요가 급증하면서 아파트 시세 가격이 소폭 상승하였다.
    Apartment prices rose slightly as demand for jeonse surged during the moving season.
  • 제약 회사 사장은 허위로 백신 개발에 대한 글을 유포하여 주식 시장에서 높은 시세 차익을 얻은 혐의로 구속되었다.
    The president of the pharmaceutical company was arrested on charges of obtaining high capital gains on the stock market by falsely distributing articles on vaccine development.
  • 건물을 임대하려고 하는데, 저렴하면서 좋은 곳으로 구할 수 없을까?
    I'm trying to rent out a building, but can't i get it in a cheap and good place?
    내가 아는 공인 중개사를 소개시켜 줄 테니 부동산 시세에 대해 상담해 봐.
    I'll introduce you to a licensed real estate agent i know so you can talk to him about real estate prices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시세 (시세)


🗣️ 시세 (時勢) @ Giải nghĩa

🗣️ 시세 (時勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tôn giáo (43)