🌟 시세 (時勢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시세 (
시세
)
🗣️ 시세 (時勢) @ Giải nghĩa
- 실세 (實勢) : 실제의 시세.
- 가늠(을) 보다 : 형편이나 시세 등을 살피다.
- 안정세 (安定勢) : 물가나 환율 등이 크게 달라지지 않고 일정한 상태를 유지하는 시세.
🗣️ 시세 (時勢) @ Ví dụ cụ thể
- 시세 급락. [급락 (急落)]
- 암시장 시세. [암시장 (暗市場)]
- 고무줄 시세. [고무줄]
- 대략적 시세. [대략적 (大略的)]
- 부동산 시세. [부동산 (不動産)]
- 국제 시세. [국제 (國際)]
- 달러화 시세. [달러화 (dollar貨)]
- 도매 시세. [도매 (都賣)]
- 동 시세. [동 (銅)]
- 고철 시세. [고철 (古鐵)]
- 종목의 시세. [종목 (種目)]
- 아버지께서 신문의 증권 시세 면을 살펴보시면서 주식을 팔지에 대해 고민하셨다. [증권 (證券)]
- 금괴 시세. [금괴 (金塊)]
- 금 시세. [금 (金)]
- 동 시세. [동 (同)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 시세
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43)