🌟 억압당하다 (抑壓當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억압당하다 (
어갑땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 억압(抑壓): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.
🌷 ㅇㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 억압당하다
-
ㅇㅇㄷㅎㄷ (
억압당하다
)
: 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다.
Động từ
🌏 BỊ ÁP BỨC, BỊ CƯỠNG BỨC: Bị đè nén, cưỡng chế bởi quyền lực hoặc thế lực để không hành động một cách tự do được. -
ㅇㅇㄷㅎㄷ (
이용당하다
)
: 다른 사람이나 대상이 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LỢI DỤNG, BỊ TẬN DỤNG: Đối tượng hay người khác bị dùng làm phương tiện để làm lợi cho mình.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155)