🌟 억압당하다 (抑壓當 하다)

Động từ  

1. 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다.

1. BỊ ÁP BỨC, BỊ CƯỠNG BỨC: Bị đè nén, cưỡng chế bởi quyền lực hoặc thế lực để không hành động một cách tự do được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 억압당한 민중.
    The oppressed people.
  • 국민이 억압당하다.
    The people are oppressed.
  • 자유가 억압당하다.
    Freedom is suppressed.
  • 외세에 억압당하다.
    Oppressed by foreign forces.
  • 폭력적으로 억압당하다.
    Be violently repressed.
  • 우리 민족은 한때 다른 나라의 지배를 받으며 억압당하고 통제되었다.
    Our people were once oppressed and controlled under the control of another country.
  • 지속적으로 부모에게 억압당한 아이는 아무것도 할 수 없다는 좌절감을 겪게 된다.
    A child who is constantly oppressed by his parents is frustrated that nothing can be done.
  • 현재 그 나라에서는 작가들의 작품 활동이 억압당하고 있다지요?
    Currently, writers' work is being suppressed in that country, right?
    네, 국가의 사상을 따라야 해서 자유롭게 글을 쓸 수가 없습니다.
    Yes, i can't write freely because i have to follow the ideas of the state.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억압당하다 (어갑땅하다)
📚 Từ phái sinh: 억압(抑壓): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.

💕Start 억압당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Khí hậu (53) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155)