🌟 억압당하다 (抑壓當 하다)

Động từ  

1. 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다.

1. BỊ ÁP BỨC, BỊ CƯỠNG BỨC: Bị đè nén, cưỡng chế bởi quyền lực hoặc thế lực để không hành động một cách tự do được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억압당한 민중.
    The oppressed people.
  • Google translate 국민이 억압당하다.
    The people are oppressed.
  • Google translate 자유가 억압당하다.
    Freedom is suppressed.
  • Google translate 외세에 억압당하다.
    Oppressed by foreign forces.
  • Google translate 폭력적으로 억압당하다.
    Be violently repressed.
  • Google translate 우리 민족은 한때 다른 나라의 지배를 받으며 억압당하고 통제되었다.
    Our people were once oppressed and controlled under the control of another country.
  • Google translate 지속적으로 부모에게 억압당한 아이는 아무것도 할 수 없다는 좌절감을 겪게 된다.
    A child who is constantly oppressed by his parents is frustrated that nothing can be done.
  • Google translate 현재 그 나라에서는 작가들의 작품 활동이 억압당하고 있다지요?
    Currently, writers' work is being suppressed in that country, right?
    Google translate 네, 국가의 사상을 따라야 해서 자유롭게 글을 쓸 수가 없습니다.
    Yes, i can't write freely because i have to follow the ideas of the state.

억압당하다: be suppressed; be oppressed,よくあつされる【抑圧される】,être réprimé, (l'opinion publique) être étouffé, être bridé, être freiné, être contraint,ser oprimido,يُقمَع، يُقهَر، يُظلَم، يُضطَهَد,дарамт амсах, дарамтад өртөх,bị áp bức, bị cưỡng bức,ถูกข่มเหง, ถูกกดขี่, ถูกบีบคั้น, ถูกกดดัน,ditindas, ditekan,быть подавленным; угнетённым; притесненным, репрессированным,受压抑,受压制,受压迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억압당하다 (어갑땅하다)
📚 Từ phái sinh: 억압(抑壓): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.

💕Start 억압당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)