🌟 억압당하다 (抑壓當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억압당하다 (
어갑땅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 억압(抑壓): 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력을 이용해 강제로 억누름.
🌷 ㅇㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 억압당하다
-
ㅇㅇㄷㅎㄷ (
억압당하다
)
: 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다.
Động từ
🌏 BỊ ÁP BỨC, BỊ CƯỠNG BỨC: Bị đè nén, cưỡng chế bởi quyền lực hoặc thế lực để không hành động một cách tự do được. -
ㅇㅇㄷㅎㄷ (
이용당하다
)
: 다른 사람이나 대상이 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LỢI DỤNG, BỊ TẬN DỤNG: Đối tượng hay người khác bị dùng làm phương tiện để làm lợi cho mình.
• Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208)