🌟 무장시키다 (武裝 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무장시키다 (
무ː장시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 무장(武裝): 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖춤. 또는 그 장비., (비유적으로…
🌷 ㅁㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 무장시키다
-
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
무장시키다
)
: 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다.
Động từ
🌏 VŨ TRANG, CHO VŨ TRANG: Cho chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
명중시키다
)
: 화살이나 총알 등을 겨냥한 곳에 바로 맞히다.
Động từ
🌏 BẮN TRÚNG ĐÍCH, NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Nhắm mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
만족시키다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THỎA MÃN, LÀM MÃN NGUYỆN: Làm cho điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132)