🌟 한우 (韓牛)

  Danh từ  

1. 누런 갈색의 우리나라 토종 소.

1. BÒ CỦA HÀN QUỐC: Bò bản địa của Hàn Quốc, màu nâu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한우 두 마리.
    Two korean beef.
  • 한우 농가.
    Hanwoo farmhouse.
  • 한우 암소.
    Korean beef cattle.
  • 한우를 사육하다.
    Raise korean beef.
  • 한우를 키우다.
    Raising korean beef.
  • 암소는 육질이 연해서 한우 가운데 암소를 제일로 친다.
    Cows are tender in flesh, so the cow is the best in korean beef.
  • 경매장에는 품질이 좋은 한우를 사러 온 농민들이 가득했다.
    The auction house was full of farmers who came to buy quality korean beef.
  • 이 식당은 냉면의 감칠맛을 내기 위해 한우 육수만을 사용한다고 한다.
    It is said that this restaurant uses only korean beef broth to give the flavor of cold noodles.
  • 할아버지께서는 기계 한 번 쓰지 않으시고 평생 한우를 데리고 농사를 지으셨다.
    My grandfather did not use a machine once, but he did farm with korean beef all his life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한우 (하ː누)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 한우 (韓牛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)