🌟 한우 (韓牛)

  Danh từ  

1. 누런 갈색의 우리나라 토종 소.

1. BÒ CỦA HÀN QUỐC: Bò bản địa của Hàn Quốc, màu nâu vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한우 두 마리.
    Two korean beef.
  • Google translate 한우 농가.
    Hanwoo farmhouse.
  • Google translate 한우 암소.
    Korean beef cattle.
  • Google translate 한우를 사육하다.
    Raise korean beef.
  • Google translate 한우를 키우다.
    Raising korean beef.
  • Google translate 암소는 육질이 연해서 한우 가운데 암소를 제일로 친다.
    Cows are tender in flesh, so the cow is the best in korean beef.
  • Google translate 경매장에는 품질이 좋은 한우를 사러 온 농민들이 가득했다.
    The auction house was full of farmers who came to buy quality korean beef.
  • Google translate 이 식당은 냉면의 감칠맛을 내기 위해 한우 육수만을 사용한다고 한다.
    It is said that this restaurant uses only korean beef broth to give the flavor of cold noodles.
  • Google translate 할아버지께서는 기계 한 번 쓰지 않으시고 평생 한우를 데리고 농사를 지으셨다.
    My grandfather did not use a machine once, but he did farm with korean beef all his life.

한우: hanu; Korean cattle,ハヌ【韓牛】。ちょうせんうし【朝鮮牛】,bœuf coréen,vaca nativa de corea,بقر كوريّ,солонгос нутгийн үүлдрийн үхэр, солонгос нутгийн үхэр,bò của Hàn Quốc,วัวเกาหลี, วัวพันธุ์เกาหลี,sapi Korea,корейская корова,韩牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한우 (하ː누)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 한우 (韓牛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19)