🌟 출동시키다 (出動 시키다)

Động từ  

1. 일정한 사람들을 어떤 목적을 가지고 나가게 하다.

1. CHO XUẤT PHÁT, CHO LÊN ĐƯỜNG (LÀM NHIỆM VỤ): Khiến cho những người nhất định đi tới với mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출동시킨 구급차.
    An ambulance dispatched.
  • 경찰을 출동시키다.
    Get the police on the move.
  • 소방차를 출동시키다.
    Get a fire truck on the move.
  • 신속히 출동시키다.
    Dispatch quickly.
  • 현장으로 출동시키다.
    Dispatch to the scene.
  • 정부에서는 지진 피해를 당한 지역으로 군대를 긴급 출동시켰다.
    The government urgently dispatched troops to the quake-hit areas.
  • 대부분의 직원들이 휴가 중이어서 당장 현장에 출동시킬 인력이 부족하다.
    Most of the employees are on vacation, so there is not enough manpower to get them to the scene right away.
  • 경찰서죠? 여기 싸움이 났으니까 경찰 좀 보내 주세요.
    Police station, right? there's a fight here, so please send the police.
    출동시키도록 하겠습니다. 위치가 어디십니까?
    We'll be right on the move. where are you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출동시키다 (출똥시키다)
📚 Từ phái sinh: 출동(出動): 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.

🗣️ 출동시키다 (出動 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 출동시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110)