🌟 출동시키다 (出動 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출동시키다 (
출똥시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 출동(出動): 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.
🗣️ 출동시키다 (出動 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 기병대를 출동시키다. [기병대 (騎兵隊)]
🌷 ㅊㄷㅅㅋㄷ: Initial sound 출동시키다
-
ㅊㄷㅅㅋㄷ (
출동시키다
)
: 일정한 사람들을 어떤 목적을 가지고 나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO XUẤT PHÁT, CHO LÊN ĐƯỜNG (LÀM NHIỆM VỤ): Khiến cho những người nhất định đi tới với mục đích nào đó. -
ㅊㄷㅅㅋㄷ (
출두시키다
)
: 조사 등을 받게 하기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO GỌI, CHO TRÌNH DIỆN, CHO HIỆN DIỆN: Làm cho trực tiếp xuất hiện ở sở cảnh sát, toà án để điều tra.
• Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8)