🌟 출동시키다 (出動 시키다)

Động từ  

1. 일정한 사람들을 어떤 목적을 가지고 나가게 하다.

1. CHO XUẤT PHÁT, CHO LÊN ĐƯỜNG (LÀM NHIỆM VỤ): Khiến cho những người nhất định đi tới với mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출동시킨 구급차.
    An ambulance dispatched.
  • Google translate 경찰을 출동시키다.
    Get the police on the move.
  • Google translate 소방차를 출동시키다.
    Get a fire truck on the move.
  • Google translate 신속히 출동시키다.
    Dispatch quickly.
  • Google translate 현장으로 출동시키다.
    Dispatch to the scene.
  • Google translate 정부에서는 지진 피해를 당한 지역으로 군대를 긴급 출동시켰다.
    The government urgently dispatched troops to the quake-hit areas.
  • Google translate 대부분의 직원들이 휴가 중이어서 당장 현장에 출동시킬 인력이 부족하다.
    Most of the employees are on vacation, so there is not enough manpower to get them to the scene right away.
  • Google translate 경찰서죠? 여기 싸움이 났으니까 경찰 좀 보내 주세요.
    Police station, right? there's a fight here, so please send the police.
    Google translate 출동시키도록 하겠습니다. 위치가 어디십니까?
    We'll be right on the move. where are you?

출동시키다: dispatch; mobilize,しゅつどうさせる【出動させる】,faire intervenir,movilizar, despachar, enviar,يُحرّك,явуулах, хөдөлгөх,cho xuất phát, cho lên đường (làm nhiệm vụ),ำให้ระดมพล, ทำให้ระดมกำลัง, ทำให้รวมไพร่พล,mengerahkan,,使出动,派出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출동시키다 (출똥시키다)
📚 Từ phái sinh: 출동(出動): 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.

🗣️ 출동시키다 (出動 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 출동시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8)