🌟 호락호락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호락호락 (
호라코락
)
📚 Từ phái sinh: • 호락호락하다: 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉽다.
🗣️ 호락호락 @ Ví dụ cụ thể
- 호락호락 넘어가다. [넘어가다]
🌷 ㅎㄹㅎㄹ: Initial sound 호락호락
-
ㅎㄹㅎㄹ (
하루하루
)
: 매일매일의 날.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGÀY, TỪNG NGÀY, MỖI NGÀY: Ngày của từng ngày. -
ㅎㄹㅎㄹ (
하루하루
)
: 하루가 지날 때마다.
☆
Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Mỗi khi một ngày trôi qua. -
ㅎㄹㅎㄹ (
해롱해롱
)
: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까부는 모양.
Phó từ
🌏 NHÍ NHA NHÍ NHỐ, LÁO LA LÁO LẾU: Hình ảnh liên tục làm trò một cách khinh suất mà không thận trọng và khiếm nhã. -
ㅎㄹㅎㄹ (
홀랑홀랑
)
: 여럿이 다 또는 자꾸 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TOÀN BỘ: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để nhiều thứ hay thứ ở bên trong cứ phơi bày ra hết. -
ㅎㄹㅎㄹ (
헐렁헐렁
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa khít mà lỏng nên liên tục di chuyển chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄹㅎㄹ (
호락호락
)
: 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉬운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Hình ảnh công việc hay con người dễ dãi và dễ đối ứng đến.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138)