🌟 호락호락

Phó từ  

1. 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉬운 모양.

1. MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH SẴN SÀNG: Hình ảnh công việc hay con người dễ dãi và dễ đối ứng đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호락호락 내주다.
    Give in easy.
  • 호락호락 넘어가다.
    Go easy on one's feet.
  • 호락호락 넘어오다.
    Flip over.
  • 호락호락 당하다.
    Be in easy circumstances.
  • 호락호락 받아 주다.
    Accept readily.
  • 호락호락 속다.
    Fool around.
  • 호락호락 주다.
    Give a good deal of pleasure.
  • 호락호락 지다.
    Lose easily.
  • 호락호락 쫓기다.
    Be pursued in easy succession.
  • 민준이는 거짓말을 섞어 가며 변명을 해 보았지만 승규는 호락호락 속지 않았다.
    Min-joon tried to make excuses by mixing lies, but seung-gyu was not fooled.
  • 좋은 대학만 졸업하면 탄탄대로일 거라고 생각했지만 세상은 내 생각만큼 호락호락 쉽지 않았다.
    I thought it would be a solid thing to graduate from a good university, but the world wasn't as easy as i thought.
  • 승규한테 오토바이 좀 빌려 달라고 하면 빌려줄까?
    If i ask seung-gyu to lend me a motorcycle, do you want to borrow it?
    아끼는 오토바이라서 호락호락 빌려줄 것 같진 않은데.
    It's my favorite motorcycle, so i don't think i'll lend it to you easily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호락호락 (호라코락)
📚 Từ phái sinh: 호락호락하다: 일이나 사람이 만만하여 다루기 쉽다.

🗣️ 호락호락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)