🌟 통역 (通譯)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통역 (
통역
) • 통역이 (통여기
) • 통역도 (통역또
) • 통역만 (통영만
)
📚 Từ phái sinh: • 통역하다(通譯하다): 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 통역 (通譯) @ Ví dụ cụ thể
- 베트남어 통역. [베트남어 (Vietnam語)]
- 체코어 통역. [체코어 (←Czech語)]
- 아랍어 통역. [아랍어 (Arab語)]
- 통역 대학원. [대학원 (大學院)]
- 정부는 다문화 여성들의 원활한 의사소통을 위해 구마다 통역 센터를 운영했다. [의사소통 (意思疏通)]
- 포르투갈어 통역. [포르투갈어 (Portugal語)]
- 외국어 실력이 뛰어나서 통역 전문가로 특채되었다는 말이 있어. [특채되다 (特採되다)]
- 외국어에 능통한 그야말로 통역 업무에 적임자였다. [적임자 (適任者)]
- 몽골어 통역. [몽골어 (Mongol語)]
🌷 ㅌㅇ: Initial sound 통역
-
ㅌㅇ (
퇴원
)
: 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VIỆN, SỰ RA VIỆN: Việc bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện. -
ㅌㅇ (
타인
)
: 다른 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác. -
ㅌㅇ (
통일
)
: 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp nhất những cái chia ra hay tách ra làm thành một. -
ㅌㅇ (
태양
)
: 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG, MẶT TRỜI: Hành tinh nằm ở trung tâm của thái dương hệ, có nhiệt độ rất cao và tự phát sáng. -
ㅌㅇ (
토의
)
: 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc một số người bàn luận phân tích cụ thể về vấn đề nào đó. -
ㅌㅇ (
통역
)
: 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH: Việc chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau. -
ㅌㅇ (
특이
)
: 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ ĐẶC TRƯNG, SỰ ĐẶC DỊ: Sự khác biệt rõ ràng so với cái thông thường. -
ㅌㅇ (
토양
)
: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT, THỔ NHƯỠNG: Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất. -
ㅌㅇ (
태아
)
: 어머니 배 속에서 자라고 있는 아이.
☆
Danh từ
🌏 THAI NHI: Đứa bé đang lớn trong bụng mẹ. -
ㅌㅇ (
특유
)
: 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt. -
ㅌㅇ (
탄압
)
: 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP: Việc dùng sức chèn ép và không cho động đậy. -
ㅌㅇ (
털옷
)
: 털이나 털가죽으로 만든 옷.
☆
Danh từ
🌏 ÁO LÔNG: Áo làm bằng lông hay da còn nguyên lông. -
ㅌㅇ (
통용
)
: 일반적으로 널리 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG DỤNG: Việc dùng rộng rãi một cách thông thường. -
ㅌㅇ (
퇴임
)
: 직책이나 임무에서 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VỀ HƯU: Sự rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ. -
ㅌㅇ (
투입
)
: 던져 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM VÀO, SỰ PHI VÀO, SỰ NHÉT VÀO: Việc ném vào. -
ㅌㅇ (
팀원
)
: 같은 일에 종사하는 한 팀의 구성원.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI VIÊN, THÀNH VIÊN NHÓM: Thành viên của một đội làm cùng một việc.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110)