🌟 통역 (通譯)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌.

1. THÔNG DỊCH: Việc chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통역 기술.
    Interpreting skills.
  • 통역 요원.
    Interpreter.
  • 통역이 되다.
    Become an interpreter.
  • 통역이 잘못되다.
    Translation is wrong.
  • 통역을 부탁하다.
    Ask for an interpreter.
  • 통역을 전공하다.
    Major in translation.
  • 통역을 하다.
    Translate.
  • 친구들은 내가 외국에서 살다 왔다는 이유로 나에게 통역을 자주 부탁하곤 했다.
    My friends used to ask me to translate often because i had lived abroad.
  • 통역을 전공하겠다던 동생은 외국어를 배우는 것이 어렵다고 느끼자 바로 포기해 버렸다.
    My brother, who wanted to major in translation, immediately gave up when he found it difficult to learn a foreign language.
  • 인사하세요? 이쪽은 이번 협상에서 통역을 맡을 분입니다.
    Hello? this is the interpreter for this negotiation.
    반가워요. 이번 협상은 외국계 회사와 하는 첫 협상이니 잘 부탁드려요.
    Nice to meet you. this is our first negotiation with a foreign company, so please take good care of us.

2. 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 주는 사람.

2. THÔNG DỊCH VIÊN: Người chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통역이 되다.
    Become an interpreter.
  • 통역을 구하다.
    Get an interpreter.
  • 통역을 찾다.
    Find an interpreter.
  • 통역으로 일하다.
    To work as an interpreter.
  • 통역으로 근무하다.
    Serving as an interpreter.
  • 박 씨는 통역이 된 뒤로 주로 외교 관련 업무를 맡아 왔다.
    Park has been mainly in charge of foreign affairs since becoming an interpreter.
  • 그녀가 중국어를 전공한 뒤 통역으로 일한 지도 벌써 삼 년이 되었다.
    It's already been three years since she worked as an interpreter since she majored in chinese.
  • 회의 진행을 도와줄 통역은 다 구했나?
    Have you got all the translators to help us proceed with the meeting?
    네, 언어권별로 다 구했습니다.
    Yes, i got them for each language.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통역 (통역) 통역이 (통여기) 통역도 (통역또) 통역만 (통영만)
📚 Từ phái sinh: 통역하다(通譯하다): 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 …
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 통역 (通譯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)