🌟 형식적 (形式的)

  Danh từ  

1. 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는 것.

1. TÍNH HÌNH THỨC: Việc lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형식적인 대화.
    Formal conversation.
  • 형식적인 인사.
    A formal greeting.
  • 형식적인 조사.
    Formal investigation.
  • 형식적으로 대답하다.
    Give a perfunctory answer.
  • 형식적으로 이루어지다.
    Formal.
  • 나는 마음에도 없이 형식적으로 인사를 하는 지수가 가식적인 것처럼 느껴졌다.
    I felt that the index of greeting without intention seemed pretentious.
  • 남자 친구는 내 말에 형식적으로 고개만 끄덕일 뿐 제대로 된 대답을 해 주지 않았다.
    My boyfriend only nodded his head formally at my words and didn't give me a proper answer.
  • 형식적인 것도 제대로 갖추지 못한 글을 어떻게 봐 달라는 거야?
    How do you want me to look at a writing that isn't even formal?
    형식은 나중에 고칠 테니까 내용이라도 좀 봐 줘.
    I'll fix the format later, so at least look at the content.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형식적 (형식쩍)
📚 Từ phái sinh: 형식(形式): 겉으로 나타나 보이는 모양., 일을 할 때의 일정한 절차나 양식. 또는 여…


🗣️ 형식적 (形式的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Gọi món (132)