🌟 형식적 (形式的)

  Danh từ  

1. 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는 것.

1. TÍNH HÌNH THỨC: Việc lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형식적인 대화.
    Formal conversation.
  • Google translate 형식적인 인사.
    A formal greeting.
  • Google translate 형식적인 조사.
    Formal investigation.
  • Google translate 형식적으로 대답하다.
    Give a perfunctory answer.
  • Google translate 형식적으로 이루어지다.
    Formal.
  • Google translate 나는 마음에도 없이 형식적으로 인사를 하는 지수가 가식적인 것처럼 느껴졌다.
    I felt that the index of greeting without intention seemed pretentious.
  • Google translate 남자 친구는 내 말에 형식적으로 고개만 끄덕일 뿐 제대로 된 대답을 해 주지 않았다.
    My boyfriend only nodded his head formally at my words and didn't give me a proper answer.
  • Google translate 형식적인 것도 제대로 갖추지 못한 글을 어떻게 봐 달라는 거야?
    How do you want me to look at a writing that isn't even formal?
    Google translate 형식은 나중에 고칠 테니까 내용이라도 좀 봐 줘.
    I'll fix the format later, so at least look at the content.

형식적: being formal; formality,けいしきてき【形式的】,ce qui est formel,formal,شكلية,хэлбэр төдий,tính hình thức,อย่างพอเป็นพิธี, อย่างขอไปที,formal, resmi,формальный,形式的,表面的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형식적 (형식쩍)
📚 Từ phái sinh: 형식(形式): 겉으로 나타나 보이는 모양., 일을 할 때의 일정한 절차나 양식. 또는 여…


🗣️ 형식적 (形式的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)