🌟 헌법 (憲法)

  Danh từ  

1. 국가를 통치하는 기본 원리이며 국민의 기본권을 보장하고, 다른 것으로 대체할 수 없는 최고 법규.

1. HIẾN PHÁP: Nguyên tắc căn bản để thống trị đất nước, bảo vệ những quyền lợi cơ bản của người dân, là quy pháp tối cao không thể thay đổi bằng thứ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헌법 조항.
    Constitution clause.
  • 헌법을 개정하다.
    Amend the constitution.
  • 헌법을 공포하다.
    Promulgate the constitution.
  • 헌법을 수호하다.
    Defend the constitution.
  • 헌법을 제정하다.
    Establish a constitution.
  • 헌법을 준수하다.
    Comply with the constitution.
  • 헌법을 지키다.
    To uphold the constitution.
  • 헌법에 근거하다.
    Based on the constitution.
  • 헌법에 명시되다.
    Specified in the constitution.
  • 헌법에 반하다.
    Against the constitution.
  • 헌법에 어긋나다.
    Breaks the constitution.
  • 헌법에 위배되다.
    It is unconstitutional.
  • 헌법에서 규정하다.
    Provisions in the constitution.
  • 대한민국의 헌법은 1948년 7월 17일에 제정되었다.
    The constitution of the republic of korea was enacted on july 17, 1948.
  • 독재 정권은 헌법에 보장된 국민의 기본권을 침해했다.
    The dictatorship violated the basic rights of the people guaranteed in the constitution.
  • 헌법에는 모든 국민이 평등하다는 것이 명시되어 있다.
    The constitution stipulates that all citizens are equal.
  • 헌법 제1조 제1항의 “대한민국은 민주 공화국이다”라는 말이 무슨 뜻이에요?
    What does the phrase "korea is a democratic republic" mean in article 1 (1) of the constitution?
    주권이 국민 전체에 있다는 것을 의미한단다.
    It means that sovereignty resides throughout the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헌법 (헌ː뻡) 헌법이 (헌ː뻐비) 헌법도 (헌ː뻡또) 헌법만 (헌ː뻠만)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Luật  

🗣️ 헌법 (憲法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105)