🌟 고조 (高調)

  Danh từ  

1. 음이나 목소리 등의 가락을 높임. 또는 그 높은 가락.

1. GIỌNG CAO, THANH BỔNG: Âm hay giọng của khúc hát cao. Hoặc khúc hát cao như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고조의 노래.
    Song of gozo.
  • 고조가 뒤따르다.
    Gozo follows.
  • 고조로 나타나다.
    Appeared in high pitch.
  • 고조로 연주하다.
    To play in high pitch.
  • 그 가수는 어려운 고조 부분도 훌륭히 불러 내 사람들의 박수를 받았다.
    The singer also sang the difficult high notes admirably and received applause from my people.
  • 김 의원은 고조가 된 목소리로 이번 선거에서 자신을 뽑아 달라고 말했다.
    Kim said in a high-pitched voice, "please vote for yourself in this election.".
Từ trái nghĩa 저조(低調): 가락이 낮음. 또는 그런 가락., 활동이 왕성하지 못하거나 감정이 침체함.…

2. 사상이나 감정, 기운 등을 더 높아지게 함. 또는 높아진 상태.

2. CAO TRÀO: Làm cho tư tưởng hay cảm xúc, khí thế lên cáo hơn. Hoặc trạng thái lên cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고조에 달하다.
    Reach a high point.
  • 고조에 이르다.
    Come to a high pitch.
  • 갈등이 고조에 이르다.
    Conflicts reach a climax.
  • 흥분이 고조에 달하다.
    Excitement is at its peak.
  • 사장이 약속을 지키지 않자 노동자들의 불만이 고조에 이르렀다.
    Workers' discontent mounted when the boss failed to keep his word.
  • 관중들의 뜨거운 박수와 환호로 공연의 분위기는 고조에 이르렀다.
    The atmosphere of the performance reached a high pitch with the crowd's hot applause and cheers.
  • 영화가 절정에 이르는 순간, 강한 음악이 흐르면서 긴장감이 고조에 달했다.
    The moment the movie reached its peak, the tension reached high with strong music.
Từ trái nghĩa 저조(低調): 가락이 낮음. 또는 그런 가락., 활동이 왕성하지 못하거나 감정이 침체함.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고조 (고조)
📚 Từ phái sinh: 고조되다(高調되다): 음이나 목소리 등의 가락이 높아지다., 사상이나 감정, 기운 등이 … 고조하다(高調하다): 음이나 목소리 등의 가락을 높이다., 사상이나 감정, 기운 등을 더…

📚 Annotation: 주로 '고조에'로 쓴다.

🗣️ 고조 (高調) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82)