🌟 활강 (滑降)

Danh từ  

1. 스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려감.

1. VIỆC ĐỔ DỐC, VIỆC LAO DỐC: Việc trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống ở chỗ dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스키 활강.
    Ski downhill.
  • 아슬아슬한 활강.
    Close downhill.
  • 활강 부문.
    Downhill sector.
  • 활강을 즐기다.
    Enjoy the downhill.
  • 활강을 하다.
    Downhill.
  • 자동차는 비탈진 언덕의 활강도 안전하게 할 수 있도록 설계되었다.
    The car is designed to keep the slope hill's glide safe.
  • 이번 동계 올림픽의 스키 활강 부문에서는 아직까지 메달 소식이 들리지 않고 있다.
    No medal news has been heard in the ski downhill section of this winter olympics.
  • 우리 이번 주말에 스키장 가지 않을래?
    Why don't we go skiing this weekend?
    좋아! 나도 이번 참에 스키를 배워서 멋지게 활강 좀 해 봐야지.
    All right! i'm going to learn how to ski this time and go on a great downhill.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활강 (활강)
📚 Từ phái sinh: 활강하다(滑降하다): 스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려가다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7)