🌟 훈련병 (訓鍊兵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈련병 (
훌ː련병
)
🗣️ 훈련병 (訓鍊兵) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 훈련병 시절에 행동이 굼떠 조교로부터 기합을 받았다. [조교 (助敎)]
🌷 ㅎㄹㅂ: Initial sound 훈련병
-
ㅎㄹㅂ (
호롱불
)
: 석유를 담고 심지를 넣은 작은 병에 켠 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn được thắp lửa ở chiếc bình nhỏ có chứa dầu và bấc. -
ㅎㄹㅂ (
호리병
)
: 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병.
Danh từ
🌏 BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào. -
ㅎㄹㅂ (
혼례복
)
: 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới. -
ㅎㄹㅂ (
화롯불
)
: 화로에 담아 놓은 불.
Danh từ
🌏 LỬA THAN, LỬA LÒ SƯỞI: Lửa chứa trong lò lửa. -
ㅎㄹㅂ (
훈련병
)
: 각 부대에 배치되기 전에 훈련 기관에서 훈련을 받는 병사.
Danh từ
🌏 BINH SĨ ĐƯỢC TẬP HUẤN: Binh sĩ được huấn luyện ở các cơ sở huấn luyện trước khi được bố trí về các doanh trại. -
ㅎㄹㅂ (
하룻밤
)
: 해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT ĐÊM: Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)