🌟 혼자되다

Động từ  

1. 부부 가운데 어느 한쪽이 먼저 죽어 홀로 남다.

1. CÒN LẠI MỘT MÌNH, TRỞ THÀNH GÓA BỤA: Một bên nào đó trong hai vợ chồng chết trước nên còn lại một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼자된 몸.
    Alone body.
  • 혼자된 신세.
    I'm single.
  • 혼자되신 어머니.
    A single mother.
  • 딸이 혼자되다.
    Daughter alone.
  • 사고로 혼자되다.
    Be left alone in an accident.
  • 친구는 결혼 후 일 년 만에 사고로 아내를 잃고 혼자됐다.
    A friend lost his wife in an accident a year after his marriage and was left alone.
  • 나는 젊어서 혼자된 조카가 안타까워 재혼 자리를 알아봤다.
    I searched for a second marriage because i felt sorry for my nephew, who was alone in his youth.
  • 이 마을에는 전쟁으로 남편을 잃고 혼자된 여자들이 유독 많다.
    There are especially many women in this town who lost their husbands in the war and were left alone.
  • 젊은 사람이 어떻게 하다가 혼자됐소?
    How did a young man get alone?
    아내가 병에 걸리는 바람에 그리됐어요.
    It's because my wife got sick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼자되다 (혼자되다) 혼자되다 (혼자뒈다) 혼자되어 (혼자되어혼자뒈여) 혼자되니 (혼자되니혼자뒈니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Thể thao (88) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97)