🌟 확증되다 (確證 되다)

Động từ  

1. 분명하고 확실하게 증명되다.

1. ĐƯỢC CHỨNG THỰC, ĐƯỢC XÁC THỰC: Được chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확증된 사례.
    A confirmed case.
  • 확증된 사실.
    A corroborated fact.
  • 가설이 확증되다.
    The hypothesis is corroborated.
  • 혐의가 확증되다.
    Suspicion is confirmed.
  • 범인으로 확증되다.
    Confirmed as a criminal.
  • 용의자는 혐의가 확증되어 경찰에 잡혀갔다.
    The suspect was confirmed to be charged and taken to the police.
  • 기사에는 새로운 약의 부작용이 확증된 사례는 없었다고 쓰여 있었다.
    The article stated that there was no confirmed case of side effects of the new drug.
  • 나는 여자라 수학을 잘 못하는 것 같아.
    I don't think i'm good at math because i'm a woman.
    성별이 수학 실력과 상관이 없다는 건 연구로 확증된 사실이야.
    Studies confirm that gender has nothing to do with math skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확증되다 (확쯩되다) 확증되다 (확쯩뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확증(確證): 분명하고 확실하게 증명함. 또는 그런 증거.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)