🌟 화장하다 (火葬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화장하다 (
화장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화장(火葬): 장례의 한 방식으로, 시체를 불에 태워서 재로 만듦.
🗣️ 화장하다 (火葬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 분가루로 화장하다. [분가루 (粉가루)]
- 불그데데하게 화장하다. [불그데데하다]
- 뽀송뽀송하게 화장하다. [뽀송뽀송하다]
- 가볍게 화장하다. [가볍다]
- 화려히 화장하다. [화려히 (華麗히)]
- 귀신처럼 화장하다. [귀신 (鬼神)]
- 시체를 화장하다. [시체 (屍體)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 화장하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208)