🌟 현실적 (現實的)

☆☆   Định từ  

1. 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는.

1. MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현실적 고통.
    Realistic pain.
  • 현실적 내용.
    Realistic content.
  • 현실적 문제.
    Realistic problems.
  • 현실적 위기.
    Realistic crisis.
  • 현실적 처방.
    A realistic prescription.
  • 현실적 측면.
    Realistic aspects.
  • 이번 총선에서는 현실적 공약을 내세운 후보자들이 신뢰를 얻었다.
    Candidates with realistic pledges gained credibility in this general election.
  • 팀장은 바로 실현 가능한 현실적 계획으로 바꾸었다.
    The team leader immediately switched to a feasible realistic plan.
  • 현실적 지원이 없는데 어떻게 행사를 할 수 있겠어요?
    How can we do an event without real support?
    제가 지원비를 받아 올 테니 예정대로 진행합시다.
    I'll get the backup, so let's proceed as scheduled.
Từ trái nghĩa 이상적(理想的): 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은.

2. 실제로 얻을 수 있는 이익 등을 가장 중요하게 여기는.

2. MANG TÍNH THỰC TẾ: Coi trọng hơn hết lợi ích có thể nhận được trên thực tế v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현실적 계산.
    Practical calculation.
  • 현실적 이유.
    Reality.
  • 현실적 이익.
    Realistic benefit.
  • 현실적 이해.
    Realistic understanding.
  • 현실적 조건.
    Realistic conditions.
  • 현실적 태도.
    A realistic attitude.
  • 거래처 직원은 현실적 이익을 고려하면서 계약서를 살펴보았다.
    The account staff looked at the contract, taking into account the practical benefits.
  • 지수는 현실적 조건을 따지면서 남편감을 골랐다.
    Jisoo chose her husband based on realistic conditions.
  • 현실적 이해 관계를 생각하면 도저히 이 사업을 할 수 없어요.
    I can't do this business with realistic interests.
    물론 손해가 생기기는 하지만 그래도 한 번 더 고민해 주세요.
    Of course there's a loss, but please think about it one more time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현실적 (현ː실쩍)
📚 Từ phái sinh: 현실(現實): 현재 실제로 있는 사실이나 상태.
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  

🗣️ 현실적 (現實的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149)