🌟 대여섯

☆☆   Số từ  

1. 다섯이나 여섯쯤 되는 수.

1. KHOẢNG NĂM SÁU: Số khoảng chừng năm hay sáu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좁은 가게에는 손님 대여섯만이 자리를 지키고 있었다.
    There were only five or six guests in the narrow shop.
  • 머리를 단정하게 자르니 승규는 나이가 대여섯은 어려 보였다.
    When he cut his hair neatly, seung-gyu looked five or six years younger than him.
  • 난 큰 집에서 살고 싶어.
    I want to live in a big house.
    나도. 방 대여섯이 있는 넓은 집에 살면 좋겠다.
    Me too. i'd like to live in a spacious house with five or six rooms.
준말 대엿: 다섯이나 여섯쯤 되는 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대여섯 (대ː여섣) 대여섯이 (대ː여서시) 대여섯도 (대ː여섣또) 대여섯만 (대ː여선만)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 대여섯 @ Giải nghĩa

🗣️ 대여섯 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52)