🌟 혼기 (婚期)

Danh từ  

1. 결혼을 하기에 알맞은 나이.

1. TUỔI KẾT HÔN: Tuổi thích hợp cho việc kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼기가 되다.
    Reach marriageable age.
  • 혼기가 차다.
    It's getting married.
  • 혼기를 넘기다.
    Pass the marriageable age.
  • 혼기를 놓치다.
    Miss marriage.
  • 혼기를 앞두다.
    Priority to marriage.
  • 딸의 혼기가 차니 여기저기 혼담이 오고 갔다.
    When my daughter's marriage was over, there were talks of marriage here and there.
  • 언니는 혼기가 되어서 신랑감을 찾으려고 노력했다.
    My sister was getting married and tried to find a husband.
  • 우리 회사에는 일에 치여 혼기를 넘긴 노총각과 노처녀들이 많았다.
    There were a lot of old bachelor and old maids in our company who were out of wedlock by work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼기 (혼기)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Luật (42) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)